Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/01/2024
3EB-8EB-4EB-13EB-12EB-11EB-20EB-17EB
Giải ĐB
38267
Giải nhất
08715
Giải nhì
71363
28859
Giải ba
50469
00804
01569
47304
36547
91458
Giải tư
5367
6717
9652
1153
Giải năm
9201
2426
2161
8950
6793
5932
Giải sáu
011
537
441
Giải bảy
96
63
69
45
ChụcSốĐ.Vị
501,42
0,1,4,611,5,7
3,526
5,62,932,7
0241,5,7
1,450,2,3,8
9
2,961,32,72,93
1,3,4,627 
58 
5,6393,6
 
Ngày: 05/01/2024
XSVL - Loại vé: 45VL01
Giải ĐB
965272
Giải nhất
06098
Giải nhì
93795
Giải ba
74196
19423
Giải tư
93153
60741
93224
92565
85614
02321
95758
Giải năm
8348
Giải sáu
6468
6471
7095
Giải bảy
414
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,4,7142
721,3,4
2,53 
12,241,8
6,9253,8
965,8
 71,2
4,5,6,980
 952,6,8
 
Ngày: 05/01/2024
XSBD - Loại vé: 01K01
Giải ĐB
593993
Giải nhất
88792
Giải nhì
60507
Giải ba
90283
73288
Giải tư
97650
31669
74810
33771
69668
20628
61601
Giải năm
2258
Giải sáu
9126
0608
7254
Giải bảy
087
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,501,7,8
0,7210
926,8
8,93 
54 
 50,4,8
268,9
0,8712
0,2,5,6
8
83,7,8
692,3
 
Ngày: 05/01/2024
XSTV - Loại vé: 33TV01
Giải ĐB
141467
Giải nhất
75756
Giải nhì
24181
Giải ba
14136
94270
Giải tư
06876
53806
68888
12022
58009
36184
28082
Giải năm
1036
Giải sáu
0811
0331
2157
Giải bảy
759
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
706,8,9
1,3,811
2,822
 31,62
84 
 56,7,9
0,32,5,767
5,670,6
0,881,2,4,8
0,59 
 
Ngày: 05/01/2024
XSGL
Giải ĐB
808888
Giải nhất
00195
Giải nhì
37362
Giải ba
48155
49922
Giải tư
55383
59422
21906
83354
41851
30740
39634
Giải năm
3106
Giải sáu
7001
6686
7838
Giải bảy
277
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
401,62
0,51 
22,6222,7
834,8
3,540
5,951,4,5
02,862
2,777
3,883,6,8
 95
 
Ngày: 05/01/2024
XSNT
Giải ĐB
355850
Giải nhất
66575
Giải nhì
76794
Giải ba
70964
01730
Giải tư
81057
92661
55521
75639
78872
16199
04725
Giải năm
7352
Giải sáu
2428
6826
2190
Giải bảy
146
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
2,61 
5,7,821,5,6,8
 30,9
6,946
2,750,2,7
2,461,4
572,5
282
3,990,4,9
 
Ngày: 04/01/2024
16EA-15EA-6EA-14EA-19EA-12EA-18EA-11EA
Giải ĐB
10240
Giải nhất
34474
Giải nhì
50418
44965
Giải ba
09694
12063
98849
11096
80662
43064
Giải tư
1261
9934
1267
7227
Giải năm
0113
5320
3130
4972
0271
6073
Giải sáu
278
247
228
Giải bảy
62
12
36
02
ChụcSốĐ.Vị
2,3,402
6,712,3,8
0,1,62,720,7,8
1,6,730,4,6
3,6,7,940,7,9
65 
3,961,22,3,4
5,7
2,4,671,2,3,4
8
1,2,78 
494,6
 
Ngày: 04/01/2024
XSTN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
411630
Giải nhất
40440
Giải nhì
21661
Giải ba
18773
69133
Giải tư
89133
02529
26804
17231
46535
61662
09991
Giải năm
1842
Giải sáu
9139
9205
4740
Giải bảy
519
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
3,4204,5
32,6,919
4,629
32,730,12,32,5
9
0402,2
0,35 
 61,2
 73
 8 
1,2,391
 
Ngày: 04/01/2024
XSAG - Loại vé: AG-1K1
Giải ĐB
053455
Giải nhất
50447
Giải nhì
96488
Giải ba
78556
96094
Giải tư
17701
38183
10195
06543
88723
16187
62235
Giải năm
1386
Giải sáu
9514
8226
9027
Giải bảy
023
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,214
 21,32,6,7
22,4,835
1,943,7
3,5,955,6
2,5,86 
2,4,87 
883,6,7,8
 94,5
 
Ngày: 04/01/2024
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
521804
Giải nhất
95764
Giải nhì
72699
Giải ba
87778
89631
Giải tư
13649
19290
56692
87940
27063
50087
91262
Giải năm
6041
Giải sáu
5941
9173
5656
Giải bảy
152
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,904
3,421 
5,6,92 
6,731
0,640,12,9
952,6
562,3,4
873,8
787
4,990,2,5,9