Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/04/2025
XSQB
Giải ĐB
389615
Giải nhất
90838
Giải nhì
36876
Giải ba
56420
31106
Giải tư
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
Giải năm
9810
Giải sáu
4088
7799
7958
Giải bảy
554
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,206
72,810,3,5
 20,5,6
138
54 
1,2,854,8
0,2,76 
 712,6
3,5,8281,5,82
999
 
Ngày: 23/04/2025
6ET-2ET-8ET-10ET-4ET-9ET
Giải ĐB
74529
Giải nhất
03639
Giải nhì
06922
50756
Giải ba
87939
31477
94428
56698
03175
21603
Giải tư
2606
4366
2038
7630
Giải năm
6361
7606
9561
0423
6445
0338
Giải sáu
954
419
615
Giải bảy
79
42
55
92
ChụcSốĐ.Vị
303,62
6215,9
2,4,922,3,8,9
0,230,82,92
542,5
1,4,5,754,5,6
02,5,6612,6
775,7,9
2,32,98 
1,2,32,792,8
 
Ngày: 23/04/2025
XSDN - Loại vé: 4K4
Giải ĐB
840762
Giải nhất
99031
Giải nhì
81862
Giải ba
23688
30507
Giải tư
76787
93189
16149
10460
20134
83886
21894
Giải năm
7991
Giải sáu
8342
7015
7340
Giải bảy
043
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,607
3,915
4,622 
431,4
3,940,2,3,9
1,65 
860,22,5
0,87 
886,7,8,9
4,891,4
 
Ngày: 23/04/2025
XSCT - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
991647
Giải nhất
17107
Giải nhì
77913
Giải ba
11066
71850
Giải tư
19177
95781
92233
50747
82945
28661
82317
Giải năm
2892
Giải sáu
1289
0277
1557
Giải bảy
490
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,907
6,813,7
923
1,2,333
 45,72
450,7
661,6
0,1,42,5
72
772
 81,9
890,2
 
Ngày: 23/04/2025
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
243561
Giải nhất
53677
Giải nhì
04255
Giải ba
54579
82672
Giải tư
52044
33907
59312
57245
55143
40324
91414
Giải năm
9130
Giải sáu
6400
7784
4419
Giải bảy
837
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,300,7
612,4,9
1,724
430,7
1,2,4,843,4,52
42,555
 61
0,3,772,7,9
 84
1,79 
 
Ngày: 23/04/2025
XSDNG
Giải ĐB
640935
Giải nhất
52278
Giải nhì
83845
Giải ba
35628
42031
Giải tư
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
Giải năm
4654
Giải sáu
0265
0237
5805
Giải bảy
861
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 05
3,61 
 28
331,3,5,72
8
5245
0,3,4,62
7
542,9
961,52
3275,8
2,3,78 
596
 
Ngày: 23/04/2025
XSKH
Giải ĐB
256823
Giải nhất
10471
Giải nhì
37215
Giải ba
57777
11824
Giải tư
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
Giải năm
1626
Giải sáu
2763
6670
9943
Giải bảy
992
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,715,8,9
923,4,6
2,4,63 
243,8
1,551,5,6
2,563,7
6,7,870,1,7
1,487
192
 
Ngày: 22/04/2025
6EU-3EU-5EU-15EU-7EU-12EU
Giải ĐB
95609
Giải nhất
96558
Giải nhì
64443
06818
Giải ba
36524
88678
73931
60844
69849
79878
Giải tư
3579
0956
2232
9796
Giải năm
5292
1643
4774
4139
8077
5796
Giải sáu
766
898
245
Giải bảy
05
62
09
54
ChụcSốĐ.Vị
 05,92
318
3,6,924
4231,2,9
2,4,5,7432,4,5,9
0,454,6,8
5,6,9262,6
774,7,82,9
1,5,72,98 
02,3,4,792,62,8
 
Ngày: 22/04/2025
XSBTR - Loại vé: K16-T04
Giải ĐB
702415
Giải nhất
47274
Giải nhì
68986
Giải ba
51278
93334
Giải tư
52071
00928
46067
75157
64168
15786
53645
Giải năm
6526
Giải sáu
6428
8562
9484
Giải bảy
685
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
715
3,626,82
 32,4
3,7,845
1,4,857
2,8262,7,8
5,671,4,8
22,6,784,5,62
 9 
 
Ngày: 22/04/2025
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
021388
Giải nhất
80368
Giải nhì
51525
Giải ba
12690
89153
Giải tư
70936
81210
34245
40668
55687
69395
68259
Giải năm
5635
Giải sáu
9530
0262
5490
Giải bảy
665
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
1,3,920 
 10
625
530,5,6
 45
2,3,4,6
9
53,9
362,5,82
879
62,887,8
5,7902,5