Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/11/2022
XSQB
Giải ĐB
261083
Giải nhất
86374
Giải nhì
42376
Giải ba
16381
93608
Giải tư
16604
10970
78573
00480
85795
04758
52605
Giải năm
1954
Giải sáu
9280
0352
2643
Giải bảy
198
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
7,8204,5,8
81 
52 
4,7,83 
0,5,743
0,952,4,8
6,766
 70,3,4,6
0,5,9802,1,3
 95,8
 
Ngày: 09/11/2022
9FA-13FA-3FA-2FA-11FA-12FA
Giải ĐB
57765
Giải nhất
69270
Giải nhì
33523
02685
Giải ba
84523
77290
28378
00860
06188
76005
Giải tư
0445
9065
6142
8859
Giải năm
8856
4721
1409
3307
7321
9251
Giải sáu
866
778
530
Giải bảy
17
42
90
34
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,9205,7,9
22,517
42212,32
2230,4
3422,5
0,4,62,851,6,9
5,660,52,6
0,170,82
72,885,8
0,5902
 
Ngày: 09/11/2022
XSDN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
229487
Giải nhất
69394
Giải nhì
95470
Giải ba
87740
91802
Giải tư
69112
86551
11064
65828
51979
09601
78405
Giải năm
7267
Giải sáu
3501
3590
2402
Giải bảy
754
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,72,9012,22,5
02,512
02,128
 3 
5,6,940
051,4
 64,7
6,8702,9
287
790,4
 
Ngày: 09/11/2022
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
597943
Giải nhất
89416
Giải nhì
47110
Giải ba
18127
77341
Giải tư
08854
19409
44477
74339
74881
13168
80129
Giải năm
5805
Giải sáu
0379
5951
8375
Giải bảy
760
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,605,9
4,5,810,6
 27,9
439
541,3,8
0,751,4
160,8
2,775,7,9
4,681
0,2,3,79 
 
Ngày: 09/11/2022
XSST - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
676454
Giải nhất
61231
Giải nhì
52476
Giải ba
74943
87889
Giải tư
63138
69334
24848
49416
01996
67392
43111
Giải năm
3002
Giải sáu
0800
6837
9968
Giải bảy
160
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
0,600,2
1,311,6,7
0,92 
431,4,7,8
3,543,8
 54
1,7,960,8
1,376
3,4,689
892,6
 
Ngày: 09/11/2022
XSDNG
Giải ĐB
969708
Giải nhất
21721
Giải nhì
46258
Giải ba
99130
47879
Giải tư
22238
08975
94579
39726
56627
41252
08612
Giải năm
6753
Giải sáu
9747
4639
0259
Giải bảy
887
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
308
212
1,521,6,7
530,8,9
 47
6,752,3,8,9
265
2,4,875,92
0,3,587
3,5,729 
 
Ngày: 09/11/2022
XSKH
Giải ĐB
076919
Giải nhất
97006
Giải nhì
44091
Giải ba
52190
51563
Giải tư
16775
67694
14573
00311
66330
11252
90668
Giải năm
8662
Giải sáu
6975
3291
2791
Giải bảy
017
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,906
1,9311,7,9
5,626
6,730
94 
7252
0,262,3,8
173,52
68 
190,13,4
 
Ngày: 08/11/2022
18FB-13FB-11FB-4FB-6FB-9FB-20FB-12FB
Giải ĐB
66130
Giải nhất
31344
Giải nhì
60841
75083
Giải ba
20089
91989
55661
28892
04894
38296
Giải tư
9750
1119
3274
6424
Giải năm
3786
0911
9541
3781
9279
2086
Giải sáu
021
974
097
Giải bảy
41
97
10
96
ChụcSốĐ.Vị
1,3,50 
1,2,43,6
8
10,1,9
921,4
830
2,4,72,9413,4
 50
82,9261
92742,9
 81,3,62,92
1,7,8292,4,62,72
 
Ngày: 08/11/2022
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
409126
Giải nhất
93388
Giải nhì
78363
Giải ba
37044
33402
Giải tư
07471
85375
59917
48827
69355
65393
85999
Giải năm
1683
Giải sáu
7892
8706
7529
Giải bảy
976
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6
0,717
0,926,7,9
6,8,93 
444
5,755
0,2,763
1,271,5,6
883,8
2,992,3,9
 
Ngày: 08/11/2022
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
760839
Giải nhất
59258
Giải nhì
93625
Giải ba
18421
05889
Giải tư
50239
22502
14015
80036
74308
24604
55188
Giải năm
1456
Giải sáu
2842
1002
3497
Giải bảy
163
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,8
215
02,421,5
636,92
042
1,2,956,8
3,563
97 
0,5,888,9
32,895,7