Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/10/2022
XSVL - Loại vé: 43VL42
Giải ĐB
028515
Giải nhất
64979
Giải nhì
76251
Giải ba
32028
76378
Giải tư
10589
02565
51865
04128
66394
79043
35340
Giải năm
4075
Giải sáu
2896
0954
8101
Giải bảy
954
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,401
0,515
 20,82
43 
52,940,3
1,62,751,42
9652
 75,8,9
22,789
7,894,6
 
Ngày: 21/10/2022
XSBD - Loại vé: 10K42
Giải ĐB
309477
Giải nhất
20468
Giải nhì
56796
Giải ba
38755
47948
Giải tư
93984
56038
57644
18014
55261
49717
00919
Giải năm
0410
Giải sáu
0458
8651
2614
Giải bảy
900
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,100
5,610,42,7,9
 2 
 38
12,4,844,8
5251,52,8
961,8
1,777
3,4,5,684
196
 
Ngày: 21/10/2022
XSTV - Loại vé: 31TV42
Giải ĐB
906392
Giải nhất
64101
Giải nhì
99470
Giải ba
26853
36690
Giải tư
02256
56241
35794
04260
47168
52116
26805
Giải năm
4868
Giải sáu
2322
0076
6844
Giải bảy
248
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
6,7,901,5
0,416
2,922
53 
4,7,941,4,8
053,6
1,5,760,82
 70,4,6
4,628 
 90,2,4
 
Ngày: 21/10/2022
XSGL
Giải ĐB
193067
Giải nhất
25969
Giải nhì
15877
Giải ba
99182
55151
Giải tư
86828
10605
94454
78090
21596
54326
74975
Giải năm
8101
Giải sáu
5864
4415
0218
Giải bảy
542
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
901,5
0,515,8
3,4,826,8
 32
5,642
0,1,751,4
2,964,7,9
6,775,7
1,282
690,6
 
Ngày: 21/10/2022
XSNT
Giải ĐB
997754
Giải nhất
87825
Giải nhì
07936
Giải ba
59231
38946
Giải tư
77180
89761
46841
75261
55025
93535
93257
Giải năm
5047
Giải sáu
3032
8153
0991
Giải bảy
411
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,3,4,62
9
11
324,52
531,2,5,6
2,541,6,7
22,353,4,7
3,4612
4,57 
 80
 91
 
Ngày: 20/10/2022
2FZ-13FZ-3FZ-14FZ-8FZ-6FZ
Giải ĐB
27465
Giải nhất
33685
Giải nhì
53025
07718
Giải ba
77719
50004
40691
31858
54368
81032
Giải tư
8755
4276
8212
5294
Giải năm
3670
4516
1189
0214
4497
1524
Giải sáu
577
678
548
Giải bảy
09
16
75
67
ChụcSốĐ.Vị
704,9
912,4,62,8
9
1,324,5
 32
0,1,2,948
2,5,6,7
8
55,8
12,765,7,8
6,7,970,5,6,7
8
1,4,5,6
7
85,9
0,1,891,4,7
 
Ngày: 20/10/2022
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
737074
Giải nhất
58603
Giải nhì
61809
Giải ba
10442
09621
Giải tư
86387
99112
79624
77479
16612
05958
38696
Giải năm
8177
Giải sáu
4753
3358
6339
Giải bảy
993
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,2122
12,421,4
0,5,939
2,742
 53,82
96 
7,874,7,9
5287
0,3,793,6
 
Ngày: 20/10/2022
XSAG - Loại vé: AG-10K3
Giải ĐB
924751
Giải nhất
34410
Giải nhì
35094
Giải ba
87215
14318
Giải tư
12103
81856
79557
23338
38220
17739
13570
Giải năm
6546
Giải sáu
2067
8764
0993
Giải bảy
564
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,2,703
510,5,8
 20
0,938,9
5,62,946
151,4,6,7
4,5642,7
5,670
1,38 
393,4
 
Ngày: 20/10/2022
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
943881
Giải nhất
81570
Giải nhì
04404
Giải ba
45632
06036
Giải tư
54912
33943
88859
35842
91692
18968
52460
Giải năm
6211
Giải sáu
2837
1388
4332
Giải bảy
163
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6,704
1,811,2
1,32,4,92 
4,6322,6,7,9
042,3
 59
360,3,8
370
6,881,8
3,592
 
Ngày: 20/10/2022
XSBDI
Giải ĐB
028549
Giải nhất
39224
Giải nhì
51487
Giải ba
80467
89196
Giải tư
86903
18498
11219
36410
67609
72294
24810
Giải năm
3216
Giải sáu
3879
9595
5873
Giải bảy
785
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1203,9
 102,6,9
 24
0,73 
2,949
8,95 
1,967
6,873,9
985,7,9
0,1,4,7
8
94,5,6,8