Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/03/2022
XSDNG
Giải ĐB
620340
Giải nhất
35540
Giải nhì
24427
Giải ba
15294
04507
Giải tư
91715
53904
98657
61788
32292
97552
09128
Giải năm
4586
Giải sáu
5055
4506
1189
Giải bảy
795
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4204,6,7
 14,5
5,927,8
 3 
0,1,9402
1,5,952,5,7
0,86 
0,2,57 
2,886,8,9
892,4,5
 
Ngày: 05/03/2022
XSQNG
Giải ĐB
816278
Giải nhất
23773
Giải nhì
26601
Giải ba
72419
82810
Giải tư
77082
86849
46159
18464
29664
63526
40114
Giải năm
3299
Giải sáu
8052
9270
3658
Giải bảy
896
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,701
010,4,9
5,826
73 
1,62,949
 52,8,9
2,9642
 70,3,8
5,782
1,4,5,994,6,9
 
Ngày: 04/03/2022
6TB-7TB-4TB-9TB-3TB-14TB
Giải ĐB
42399
Giải nhất
63312
Giải nhì
15594
59433
Giải ba
15185
96512
43207
53443
89237
88654
Giải tư
4494
7418
5169
1790
Giải năm
4501
2185
3142
1331
7233
1124
Giải sáu
586
321
738
Giải bảy
08
18
45
54
ChụcSốĐ.Vị
901,7,8
0,2,3122,82
12,421,4
32,431,32,7,8
2,52,9242,3,5
4,82542
869
0,37 
0,12,3852,6
6,990,42,9
 
Ngày: 04/03/2022
XSVL - Loại vé: 43VL09
Giải ĐB
156424
Giải nhất
30630
Giải nhì
46880
Giải ba
48141
86638
Giải tư
94518
39841
80051
58718
24776
81235
84871
Giải năm
8921
Giải sáu
4395
5841
3762
Giải bảy
917
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
2,43,5,717,82
621,4
730,5,8
2413
3,951
762
171,3,6
12,380
 95
 
Ngày: 04/03/2022
XSBD - Loại vé: 03K9
Giải ĐB
476410
Giải nhất
88042
Giải nhì
72178
Giải ba
29510
88430
Giải tư
38233
87396
33264
83109
32538
06772
17925
Giải năm
0678
Giải sáu
0273
1336
5584
Giải bảy
921
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
12,309
2102
2,4,721,2,5
3,730,3,6,8
6,842
25 
3,964
 72,3,82
3,7284
096
 
Ngày: 04/03/2022
XSTV - Loại vé: 31TV09
Giải ĐB
931989
Giải nhất
11297
Giải nhì
39282
Giải ba
33564
00292
Giải tư
95099
58599
55360
84331
08008
16275
74173
Giải năm
3351
Giải sáu
5638
1867
5839
Giải bảy
127
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
608
3,51 
8,927
731,8,9
64 
751,8
 60,4,7
2,6,973,5
0,3,582,9
3,8,9292,7,92
 
Ngày: 04/03/2022
XSGL
Giải ĐB
709196
Giải nhất
38836
Giải nhì
72216
Giải ba
28599
38462
Giải tư
46262
51441
31511
62009
90828
50962
39544
Giải năm
1613
Giải sáu
6770
5712
3213
Giải bảy
863
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
709
1,411,2,32,6
7
1,6328
12,636
441,4
 5 
1,3,9623,3
170
28 
0,996,9
 
Ngày: 04/03/2022
XSNT
Giải ĐB
688821
Giải nhất
86104
Giải nhì
61643
Giải ba
85194
33941
Giải tư
46189
52533
22178
41922
01515
99700
36090
Giải năm
5211
Giải sáu
9857
9038
1700
Giải bảy
658
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
02,92002,4
1,2,411,5
221,2
3,433,8
0,941,3
157,8
 6 
578
3,5,789
8902,4
 
Ngày: 03/03/2022
14TA-20TA-8TA-6TA-3TA-11TA-12TA-13TA
Giải ĐB
42113
Giải nhất
73433
Giải nhì
31552
60586
Giải ba
01403
35332
53779
26722
78352
79802
Giải tư
7602
6871
7349
4486
Giải năm
7424
2803
2395
0575
1926
7058
Giải sáu
414
526
250
Giải bảy
66
63
64
20
ChụcSốĐ.Vị
2,5022,32
713,4
02,2,3,5220,2,4,62
02,1,3,632,3
1,2,649
7,950,22,8
22,6,8263,4,6
 71,5,9
5862
4,795
 
Ngày: 03/03/2022
XSTN - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
752915
Giải nhất
82253
Giải nhì
60201
Giải ba
13386
59866
Giải tư
18852
35271
41803
95212
92354
96511
65695
Giải năm
4506
Giải sáu
3886
1794
9846
Giải bảy
079
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,6
0,1,711,2,5
1,52 
0,539
5,946
1,952,3,4
0,4,6,8266
 71,9
 862
3,794,5