|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 98 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải năm: 9443 - 9241 - 5284 - 9798 - 4277 - 7296 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải bảy: 54 - 33 - 98 - 29 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải tư: 5498 - 3294 - 6720 - 2059 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải ba: 91798 - 21146 - 05250 - 09523 - 92549 - 73943 Giải sáu: 142 - 732 - 198 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải bảy: 07 - 82 - 98 - 90 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải nhì: 23998 - 54295 Giải ba: 30927 - 81184 - 68459 - 29360 - 97671 - 18598 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải tư: 6001 - 7698 - 5879 - 5739 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/06/2024
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
62
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
0 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
| |
|