|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/12/2019 -
25/01/2020
TP. HCM 25/01/2020 |
Giải tư: 70818 - 22693 - 87651 - 93340 - 12713 - 25409 - 57359 |
Bình Dương 24/01/2020 |
Giải nhất: 13018 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải tư: 97264 - 59423 - 23748 - 02618 - 28601 - 79915 - 89763 |
Đồng Nai 15/01/2020 |
Giải sáu: 5489 - 3418 - 1940 |
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải sáu: 8246 - 4354 - 4118 |
Long An 11/01/2020 |
Giải tư: 30699 - 28556 - 72726 - 06518 - 75067 - 36623 - 40118 |
Vũng Tàu 07/01/2020 |
Giải ba: 45118 - 27810 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải tư: 61697 - 95411 - 53522 - 35011 - 82998 - 59318 - 60590 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải nhất: 66318 |
Bình Dương 27/12/2019 |
Giải tư: 83981 - 78870 - 68884 - 03018 - 78193 - 62662 - 45055 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|