|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 19 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
31/03/2024 -
30/04/2024
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải tư: 38185 - 28993 - 17719 - 02258 - 11695 - 95812 - 88062 |
Kiên Giang 28/04/2024 |
Giải tư: 70126 - 13547 - 07352 - 12819 - 90636 - 61854 - 37710 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải năm: 6719 |
Cần Thơ 24/04/2024 |
Giải tư: 76690 - 25995 - 64627 - 06891 - 52843 - 08849 - 18619 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải sáu: 5721 - 7319 - 3495 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải ba: 55419 - 18016 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải sáu: 5414 - 6950 - 8819 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải ba: 54419 - 78499 |
Long An 06/04/2024 |
Giải ĐB: 522519 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải tư: 78032 - 81761 - 83269 - 33219 - 49406 - 79012 - 79494 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 16/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
65
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
29
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
2 |
|
15 Lần |
1 |
|
1 |
12 Lần |
5 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
15 Lần |
4 |
|
12 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|