|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 30 Miền Nam đài(1) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải ba: 44130 - 62631 Giải tư: 73560 - 41630 - 97601 - 35273 - 03888 - 78777 - 77508 |
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải tư: 46731 - 28295 - 55330 - 49083 - 84028 - 94037 - 93382 Giải sáu: 7867 - 9520 - 2730 |
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải tư: 82833 - 23953 - 03747 - 77730 - 61003 - 27585 - 10875 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải bảy: 630 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải tư: 81034 - 57871 - 92294 - 70750 - 14630 - 99503 - 23850 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải sáu: 8907 - 2361 - 3430 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải ĐB: 915430 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 41375 - 05571 - 74635 - 88530 - 57943 - 56594 - 27002 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải sáu: 2230 - 7785 - 5399 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1 đến ngày 14/05/2024
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
94
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1 trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
0 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
4 |
|
3 |
3 Lần |
1 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
1 Lần |
2 |
|
2 Lần |
1 |
|
7 |
4 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
| |
|