|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 36 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải tư: 79616 - 74368 - 94336 - 73482 - 71272 - 92132 - 58072 |
Đồng Tháp 20/03/2023 |
Giải tư: 60175 - 12705 - 49236 - 68735 - 76959 - 80240 - 88834 |
TP. HCM 18/03/2023 |
Giải sáu: 3536 - 4304 - 7824 |
Long An 18/03/2023 |
Giải tư: 75636 - 47586 - 94579 - 51624 - 30536 - 00797 - 10570 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải tư: 17463 - 22340 - 84335 - 79775 - 13437 - 16568 - 18336 |
Long An 04/03/2023 |
Giải tư: 95336 - 68702 - 62198 - 75783 - 98806 - 64172 - 97842 |
An Giang 02/03/2023 |
Giải nhì: 34236 |
Vũng Tàu 28/02/2023 |
Giải tư: 02101 - 49636 - 96928 - 93746 - 42309 - 94125 - 54072 |
Tiền Giang 26/02/2023 |
Giải ĐB: 737936 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|