|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 59 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Long An 23/01/2021 |
Giải tư: 85904 - 04859 - 16097 - 63908 - 58793 - 26677 - 61865 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải tư: 91757 - 85876 - 50759 - 77157 - 70133 - 92589 - 61181 |
Tây Ninh 14/01/2021 |
Giải tư: 31696 - 89759 - 59705 - 85599 - 80280 - 00688 - 55357 |
Đồng Nai 13/01/2021 |
Giải nhì: 91159 |
Long An 09/01/2021 |
Giải nhì: 19059 |
Tây Ninh 07/01/2021 |
Giải nhất: 82159 |
Vũng Tàu 05/01/2021 |
Giải nhì: 34859 |
Đồng Tháp 04/01/2021 |
Giải ĐB: 244959 |
Tiền Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 02945 - 11014 - 73738 - 64170 - 40910 - 61750 - 41659 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải ĐB: 053859 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải bảy: 459 |
Kiên Giang 27/12/2020 |
Giải nhì: 87659 |
Tây Ninh 24/12/2020 |
Giải tư: 54970 - 42792 - 23951 - 47459 - 05427 - 37859 - 99474 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|