|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 68 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
TP. HCM 25/03/2023 |
Giải tư: 97120 - 00669 - 10268 - 74972 - 61942 - 34626 - 77512 |
Bến Tre 21/03/2023 |
Giải tư: 79616 - 74368 - 94336 - 73482 - 71272 - 92132 - 58072 |
Long An 18/03/2023 |
Giải ba: 88756 - 39968 |
Bình Dương 17/03/2023 |
Giải tư: 90243 - 82451 - 31968 - 80546 - 49583 - 92787 - 02622 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải tư: 15450 - 62968 - 35453 - 05104 - 88502 - 60048 - 37408 |
Vũng Tàu 14/03/2023 |
Giải tư: 17463 - 22340 - 84335 - 79775 - 13437 - 16568 - 18336 |
TP. HCM 11/03/2023 |
Giải năm: 2468 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải ba: 84473 - 01768 |
Vũng Tàu 07/03/2023 |
Giải năm: 4268 |
Kiên Giang 05/03/2023 |
Giải tư: 20268 - 57176 - 24504 - 99857 - 07674 - 24637 - 57249 Giải ĐB: 880768 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải năm: 6768 |
Bến Tre 28/02/2023 |
Giải tư: 88046 - 58320 - 30250 - 88434 - 40509 - 03368 - 97830 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|