|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 70 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Cần Thơ 26/01/2022 |
Giải nhì: 55970 |
Vũng Tàu 25/01/2022 |
Giải tư: 34600 - 76960 - 92055 - 67470 - 34098 - 55263 - 18857 |
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải năm: 7770 |
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải tư: 19689 - 33770 - 28983 - 40498 - 75123 - 02975 - 73543 |
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải tư: 71534 - 25216 - 07443 - 77314 - 04557 - 58070 - 81899 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải tư: 10362 - 14764 - 31470 - 39544 - 78583 - 54536 - 71203 |
Cần Thơ 12/01/2022 |
Giải tư: 58870 - 04961 - 84568 - 59494 - 06163 - 43168 - 66872 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải ba: 27070 - 83446 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải nhì: 93970 |
Đồng Nai 29/12/2021 |
Giải tư: 58675 - 58982 - 91470 - 93139 - 41731 - 68553 - 36793 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|