|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 82 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/09/2020 -
28/10/2020
Đồng Nai 28/10/2020 |
Giải nhì: 49582 |
Vũng Tàu 27/10/2020 |
Giải tư: 37991 - 37196 - 35897 - 68896 - 59566 - 16282 - 98932 |
Tiền Giang 25/10/2020 |
Giải năm: 2082 |
Tây Ninh 22/10/2020 |
Giải năm: 7582 |
Đồng Nai 21/10/2020 |
Giải bảy: 782 |
Kiên Giang 18/10/2020 |
Giải tư: 38401 - 83482 - 99741 - 30756 - 97044 - 57058 - 25394 |
Tây Ninh 15/10/2020 |
Giải ĐB: 029682 |
Bến Tre 13/10/2020 |
Giải ĐB: 770382 |
Đồng Nai 07/10/2020 |
Giải ba: 95472 - 70882 |
Đồng Tháp 05/10/2020 |
Giải ĐB: 522282 |
Tiền Giang 04/10/2020 |
Giải tư: 87522 - 12063 - 00082 - 71206 - 58833 - 57471 - 55440 |
Kiên Giang 04/10/2020 |
Giải tư: 79462 - 01843 - 71282 - 02790 - 67243 - 81877 - 67298 |
An Giang 01/10/2020 |
Giải ba: 21082 - 47020 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|