|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 84 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải ba: 53491 - 00084 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải sáu: 9684 - 5220 - 0584 |
TP. HCM 16/01/2021 |
Giải tư: 17686 - 43701 - 41785 - 68853 - 76778 - 26973 - 09884 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải tư: 81552 - 64284 - 88010 - 52758 - 57044 - 21306 - 18921 |
Đồng Tháp 04/01/2021 |
Giải tư: 46790 - 23150 - 67045 - 87984 - 14232 - 21700 - 14255 |
Bình Dương 01/01/2021 |
Giải tư: 98181 - 84147 - 82615 - 40420 - 37220 - 53884 - 31537 |
Đồng Tháp 28/12/2020 |
Giải tư: 55154 - 60017 - 83756 - 58871 - 09184 - 31920 - 21065 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
| |
|