|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 87 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
20/03/2021 -
19/04/2021
Kiên Giang 18/04/2021 |
Giải tư: 60491 - 40300 - 34343 - 75675 - 95919 - 18467 - 91287 |
Vĩnh Long 16/04/2021 |
Giải tư: 62057 - 02087 - 97479 - 57822 - 25102 - 96562 - 61102 |
Vũng Tàu 13/04/2021 |
Giải tư: 94687 - 71727 - 35349 - 97208 - 55562 - 22915 - 52733 |
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải tư: 91553 - 26545 - 39987 - 38269 - 07584 - 36917 - 80181 |
Vũng Tàu 06/04/2021 |
Giải tư: 68492 - 28365 - 44987 - 07835 - 74759 - 35208 - 86060 |
Tây Ninh 01/04/2021 |
Giải sáu: 2557 - 0087 - 2769 |
Bến Tre 30/03/2021 |
Giải năm: 1687 |
Đồng Nai 24/03/2021 |
Giải ba: 67059 - 00587 |
Kiên Giang 21/03/2021 |
Giải tư: 39900 - 29385 - 24736 - 10687 - 42075 - 31783 - 46568 |
Long An 20/03/2021 |
Giải nhất: 87587 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|