|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 88 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
23/02/2023 -
25/03/2023
Vũng Tàu 21/03/2023 |
Giải năm: 6888 |
Tiền Giang 12/03/2023 |
Giải tám: 88 |
Kiên Giang 12/03/2023 |
Giải ĐB: 901288 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải tư: 37688 - 90870 - 10654 - 23263 - 23540 - 36164 - 75686 |
Bình Dương 10/03/2023 |
Giải sáu: 2225 - 6288 - 3394 |
Vĩnh Long 03/03/2023 |
Giải tư: 24188 - 61461 - 68435 - 32079 - 88705 - 58694 - 84330 |
Đồng Tháp 27/02/2023 |
Giải ĐB: 545088 |
Kiên Giang 26/02/2023 |
Giải tư: 17962 - 80888 - 06975 - 25512 - 48774 - 72827 - 79355 |
An Giang 23/02/2023 |
Giải tư: 27856 - 91919 - 34071 - 27888 - 29667 - 78848 - 13148 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
| |
|