|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 95 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/01/2019 -
21/02/2019
Tiền Giang 17/02/2019 |
Giải tám: 95 |
TP. HCM 16/02/2019 |
Giải tư: 51034 - 60206 - 75309 - 12685 - 41195 - 61587 - 96496 |
Vĩnh Long 15/02/2019 |
Giải tư: 27286 - 86180 - 82195 - 82326 - 39215 - 96960 - 62156 |
Đồng Nai 06/02/2019 |
Giải sáu: 5295 - 7667 - 3508 |
Đồng Tháp 04/02/2019 |
Giải nhì: 02495 |
An Giang 31/01/2019 |
Giải tư: 96895 - 22834 - 74625 - 75888 - 70856 - 21685 - 22506 |
Bến Tre 29/01/2019 |
Giải nhì: 26295 Giải tư: 05560 - 15929 - 57969 - 84835 - 69856 - 60394 - 83995 |
Vũng Tàu 29/01/2019 |
Giải năm: 0095 |
An Giang 24/01/2019 |
Giải tư: 61627 - 67268 - 44361 - 64095 - 41559 - 27015 - 78510 |
Cần Thơ 23/01/2019 |
Giải tư: 79776 - 24780 - 71056 - 82415 - 15395 - 71662 - 23377 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
| |
|