|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 08 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/12/2021 -
27/01/2022
Hà Nội 24/01/2022 |
Giải ba: 28002 - 83308 - 98610 - 04093 - 44259 - 70497 |
Hải Phòng 21/01/2022 |
Giải năm: 7830 - 7306 - 3903 - 7908 - 8651 - 4668 |
Hà Nội 20/01/2022 |
Giải ba: 46956 - 56008 - 54100 - 55367 - 39190 - 50473 |
Bắc Ninh 19/01/2022 |
Giải năm: 1925 - 0958 - 1946 - 9108 - 8203 - 1335 |
Hà Nội 17/01/2022 |
Giải ba: 65757 - 45175 - 30708 - 86796 - 92638 - 82598 |
Hà Nội 13/01/2022 |
Giải bảy: 28 - 88 - 04 - 08 |
Quảng Ninh 11/01/2022 |
Giải năm: 7052 - 3158 - 2352 - 9539 - 6108 - 4431 |
Nam Định 01/01/2022 |
Giải ba: 99344 - 69011 - 19745 - 52465 - 88708 - 22792 Giải tư: 5082 - 6749 - 4377 - 9508 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|