|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/03/2024 -
26/04/2024
Thái Bình 21/04/2024 |
Giải bảy: 11 - 59 - 91 - 39 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải năm: 4578 - 6228 - 5858 - 0611 - 4540 - 7296 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải sáu: 183 - 311 - 228 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải năm: 3372 - 5765 - 0633 - 8326 - 3811 - 4220 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải nhì: 10211 - 33955 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 28/05/2024
75
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
08
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
08
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
80
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
1 |
|
0 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
4 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
6 |
2 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
9 Lần |
0 |
|
| |
|