|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/09/2014 -
01/10/2014
Thái Bình 28/09/2014 |
Giải bảy: 55 - 87 - 89 - 11 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải ba: 67752 - 25311 - 08351 - 35699 - 37704 - 67093 |
Hải Phòng 26/09/2014 |
Giải năm: 3011 - 0393 - 4057 - 0823 - 5278 - 6006 Giải ĐB: 08111 |
Nam Định 13/09/2014 |
Giải ba: 19284 - 23786 - 42604 - 94311 - 89452 - 94658 |
Hà Nội 08/09/2014 |
Giải ba: 55261 - 34319 - 52311 - 17351 - 23836 - 23672 |
Hà Nội 04/09/2014 |
Giải năm: 3904 - 1997 - 2879 - 7211 - 3162 - 9472 |
Bắc Ninh 03/09/2014 |
Giải năm: 1411 - 9634 - 9412 - 8698 - 0059 - 3428 Giải sáu: 811 - 112 - 944 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
| |
|