|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 14 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
08/01/2025 -
07/02/2025
Hải Phòng 07/02/2025 |
Giải sáu: 958 - 914 - 841 |
Hà Nội 06/02/2025 |
Giải sáu: 737 - 614 - 542 |
Bắc Ninh 05/02/2025 |
Giải sáu: 614 - 923 - 186 |
Thái Bình 26/01/2025 |
Giải năm: 3141 - 3911 - 5842 - 7414 - 1287 - 9893 |
Thái Bình 19/01/2025 |
Giải bảy: 31 - 14 - 60 - 68 |
Nam Định 18/01/2025 |
Giải ba: 60719 - 65123 - 43313 - 86410 - 31439 - 60614 |
Hà Nội 09/01/2025 |
Giải ba: 11114 - 16859 - 36682 - 39533 - 57045 - 10557 |
Bắc Ninh 08/01/2025 |
Giải ba: 63936 - 83814 - 99816 - 27949 - 20827 - 58184 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 22/03/2025
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
11 Lần |
0 |
|
0 |
6 Lần |
6 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
11 Lần |
6 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
4 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
5 |
8 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
9 |
8 Lần |
3 |
|
| |
|