|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 23 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
27/03/2019 -
26/04/2019
Hải Phòng 26/04/2019 |
Giải nhất: 18023 Giải ba: 95500 - 49684 - 22534 - 96913 - 53619 - 69423 |
Bắc Ninh 24/04/2019 |
Giải năm: 6405 - 2895 - 6775 - 0923 - 8548 - 5912 |
Thái Bình 21/04/2019 |
Giải ba: 16919 - 77595 - 01238 - 94869 - 69102 - 48123 |
Hải Phòng 19/04/2019 |
Giải nhất: 12423 |
Hà Nội 18/04/2019 |
Giải năm: 4311 - 1637 - 9863 - 1686 - 1203 - 9123 |
Bắc Ninh 17/04/2019 |
Giải năm: 0079 - 1867 - 5023 - 4816 - 8877 - 2133 |
Nam Định 13/04/2019 |
Giải tư: 3916 - 2957 - 7662 - 2723 |
Quảng Ninh 09/04/2019 |
Giải năm: 3907 - 1721 - 3823 - 2826 - 2952 - 2339 |
Hải Phòng 05/04/2019 |
Giải năm: 2923 - 3042 - 6648 - 4637 - 0458 - 7714 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|