|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 25 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
04/10/2024 -
03/11/2024
Nam Định 02/11/2024 |
Giải năm: 1170 - 8964 - 6739 - 5734 - 5725 - 6322 |
Hải Phòng 01/11/2024 |
Giải ba: 53039 - 05803 - 86809 - 13325 - 48643 - 81459 Giải bảy: 75 - 18 - 30 - 25 |
Hà Nội 28/10/2024 |
Giải tư: 4118 - 0925 - 6005 - 2548 |
Thái Bình 27/10/2024 |
Giải nhì: 76625 - 73200 |
Hà Nội 21/10/2024 |
Giải năm: 0750 - 4025 - 4545 - 7726 - 5369 - 6746 |
Hà Nội 17/10/2024 |
Giải ba: 33023 - 02750 - 14825 - 32284 - 38103 - 15296 |
Hà Nội 14/10/2024 |
Giải năm: 1036 - 9125 - 3956 - 5064 - 9582 - 7689 |
Bắc Ninh 09/10/2024 |
Giải ba: 18233 - 80225 - 53054 - 80759 - 54691 - 68295 |
Hà Nội 07/10/2024 |
Giải ba: 37767 - 53925 - 88874 - 91875 - 01985 - 56169 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/12/2024
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
34
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
28
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
43
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
84
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
10 Lần |
0 |
|
0 |
13 Lần |
5 |
|
5 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
3 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
3 |
5 Lần |
1 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
6 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
2 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
4 |
|
| |
|