|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 34 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2024 -
23/02/2024
Hà Nội 22/02/2024 |
Giải tư: 9404 - 2834 - 6012 - 1448 |
Bắc Ninh 21/02/2024 |
Giải ba: 45049 - 69513 - 00318 - 99864 - 37934 - 67528 |
Hải Phòng 16/02/2024 |
Giải sáu: 720 - 634 - 467 |
Thái Bình 04/02/2024 |
Giải năm: 1534 - 1478 - 8664 - 1159 - 7081 - 3687 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/07/2024
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
36
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
3 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
1 |
4 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
4 Lần |
2 |
|
4 |
4 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
8 |
4 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
0 |
|
| |
|