|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 34 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
24/01/2024 -
23/02/2024
Hà Nội 22/02/2024 |
Giải tư: 9404 - 2834 - 6012 - 1448 |
Bắc Ninh 21/02/2024 |
Giải ba: 45049 - 69513 - 00318 - 99864 - 37934 - 67528 |
Hải Phòng 16/02/2024 |
Giải sáu: 720 - 634 - 467 |
Thái Bình 04/02/2024 |
Giải năm: 1534 - 1478 - 8664 - 1159 - 7081 - 3687 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 06/07/2025
15
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Giảm 2 |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
6 |
|
16 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
2 |
8 Lần |
1 |
|
4 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
8 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
15 Lần |
0 |
|
2 Lần |
4 |
|
6 |
4 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
10 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
8 |
10 Lần |
4 |
|
7 Lần |
1 |
|
9 |
5 Lần |
1 |
|
|
|
|