|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 61 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
02/10/2014 -
01/11/2014
Hải Phòng 31/10/2014 |
Giải ba: 63806 - 41054 - 15861 - 00681 - 68869 - 76733 |
Quảng Ninh 28/10/2014 |
Giải tư: 0761 - 3759 - 5570 - 8668 |
Hải Phòng 24/10/2014 |
Giải tư: 9007 - 5361 - 5717 - 1236 Giải sáu: 061 - 140 - 888 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải ba: 83813 - 59249 - 83761 - 72389 - 95724 - 23214 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải bảy: 47 - 10 - 61 - 11 |
Hải Phòng 17/10/2014 |
Giải ba: 84261 - 83238 - 61916 - 88167 - 31615 - 49208 |
Hà Nội 16/10/2014 |
Giải nhì: 21161 - 41667 |
Bắc Ninh 08/10/2014 |
Giải ba: 61105 - 12817 - 95667 - 67004 - 72819 - 51761 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|