|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
26/09/2014 -
26/10/2014
Thái Bình 26/10/2014 |
Giải năm: 0162 - 3095 - 1045 - 3545 - 4476 - 7510 Giải sáu: 218 - 098 - 276 |
Nam Định 25/10/2014 |
Giải nhì: 26671 - 53876 |
Hà Nội 23/10/2014 |
Giải năm: 2376 - 3377 - 5684 - 4362 - 4890 - 9617 |
Thái Bình 19/10/2014 |
Giải nhì: 39112 - 20776 |
Quảng Ninh 14/10/2014 |
Giải bảy: 76 - 81 - 32 - 10 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải năm: 3866 - 0776 - 7308 - 2685 - 1584 - 5964 |
Nam Định 04/10/2014 |
Giải năm: 4949 - 7368 - 7785 - 4252 - 2976 - 2190 |
Hà Nội 29/09/2014 |
Giải năm: 3657 - 1303 - 1726 - 8376 - 6559 - 3366 |
Nam Định 27/09/2014 |
Giải sáu: 107 - 394 - 876 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 02/05/2024
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
23
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
5 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
8 |
4 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
| |
|