|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 04 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
20/12/2021 -
19/01/2022
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải tư: 51307 - 31411 - 47717 - 19125 - 01820 - 56204 - 84288 |
Quảng Nam 18/01/2022 |
Giải tư: 27243 - 84326 - 30109 - 00940 - 93068 - 89266 - 67804 |
Ninh Thuận 14/01/2022 |
Giải ba: 58591 - 34704 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải sáu: 5693 - 0704 - 9824 |
Quảng Trị 13/01/2022 |
Giải ba: 36162 - 03604 |
Đà Nẵng 12/01/2022 |
Giải bảy: 504 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải tư: 64180 - 65396 - 56273 - 40209 - 13860 - 27072 - 88904 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải bảy: 004 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải tư: 37597 - 75704 - 63971 - 09823 - 76967 - 38983 - 24825 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải nhất: 20504 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải tư: 74270 - 32516 - 71904 - 67385 - 10004 - 67001 - 32941 Giải bảy: 404 |
Đà Nẵng 22/12/2021 |
Giải sáu: 6504 - 9252 - 5174 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|