|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 21 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Gia Lai 22/01/2021 |
Giải sáu: 4811 - 8520 - 8921 |
Quảng Trị 21/01/2021 |
Giải tư: 59021 - 47597 - 92568 - 81998 - 61074 - 82292 - 78382 |
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải tư: 30108 - 20633 - 62939 - 75521 - 14156 - 72257 - 57828 |
Đà Nẵng 13/01/2021 |
Giải tư: 41221 - 87228 - 73054 - 99269 - 01146 - 63386 - 91870 |
Khánh Hòa 13/01/2021 |
Giải tư: 73628 - 36290 - 15918 - 98383 - 79699 - 30621 - 19344 |
Khánh Hòa 10/01/2021 |
Giải ĐB: 905621 |
Quảng Trị 07/01/2021 |
Giải ĐB: 112021 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải sáu: 7989 - 5121 - 6280 |
Phú Yên 04/01/2021 |
Giải tư: 35192 - 72568 - 00871 - 59013 - 56821 - 57548 - 44510 |
Quảng Ngãi 02/01/2021 |
Giải tám: 21 |
Quảng Nam 29/12/2020 |
Giải nhì: 87221 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|