|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 48 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải nhất: 67048 |
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải tư: 47142 - 75348 - 24638 - 91721 - 59187 - 63896 - 27539 |
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải tám: 48 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải tư: 54348 - 70876 - 33723 - 86295 - 01667 - 36615 - 55926 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải tư: 49859 - 35775 - 95651 - 16848 - 45937 - 72177 - 56025 |
Bình Định 26/01/2023 |
Giải nhất: 92648 |
Bình Định 19/01/2023 |
Giải sáu: 2863 - 2648 - 5929 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải ĐB: 349148 |
Khánh Hòa 15/01/2023 |
Giải ĐB: 416748 |
Ninh Thuận 13/01/2023 |
Giải tư: 66575 - 86224 - 20557 - 57270 - 92575 - 59848 - 56535 |
Khánh Hòa 11/01/2023 |
Giải ba: 07448 - 54334 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải nhất: 89748 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải tư: 30378 - 18797 - 76434 - 09249 - 87648 - 43498 - 72432 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|