|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 49 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Đắk Lắk 31/01/2023 |
Giải sáu: 9823 - 4549 - 5158 |
Thừa T. Huế 30/01/2023 |
Giải ba: 24763 - 68949 |
Quảng Trị 26/01/2023 |
Giải ba: 25782 - 72049 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải tư: 99619 - 30220 - 26471 - 19719 - 89043 - 85296 - 92449 |
Quảng Trị 19/01/2023 |
Giải sáu: 1436 - 6233 - 8449 |
Khánh Hòa 18/01/2023 |
Giải sáu: 3649 - 4563 - 4513 |
Đắk Lắk 17/01/2023 |
Giải tư: 22598 - 14155 - 36800 - 49849 - 55463 - 07020 - 43222 Giải năm: 9549 |
Quảng Nam 17/01/2023 |
Giải sáu: 2080 - 4232 - 1849 |
Thừa T. Huế 16/01/2023 |
Giải nhì: 47849 |
Khánh Hòa 11/01/2023 |
Giải nhì: 10749 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải tư: 30378 - 18797 - 76434 - 09249 - 87648 - 43498 - 72432 |
Đà Nẵng 04/01/2023 |
Giải sáu: 7849 - 8302 - 9731 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|