|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/09/2022 -
01/10/2022
Đà Nẵng 01/10/2022 |
Giải tư: 30895 - 72837 - 43850 - 20109 - 79049 - 02758 - 36879 |
Quảng Ngãi 01/10/2022 |
Giải bảy: 450 |
Gia Lai 30/09/2022 |
Giải nhất: 81050 |
Ninh Thuận 30/09/2022 |
Giải sáu: 1589 - 9950 - 3631 |
Khánh Hòa 28/09/2022 |
Giải tư: 80050 - 44294 - 31850 - 28454 - 51518 - 37002 - 18722 |
Đà Nẵng 21/09/2022 |
Giải nhất: 47950 |
Khánh Hòa 21/09/2022 |
Giải bảy: 050 |
Đắk Lắk 20/09/2022 |
Giải sáu: 3303 - 0359 - 8550 |
Thừa T. Huế 11/09/2022 |
Giải bảy: 150 |
Bình Định 08/09/2022 |
Giải tư: 00362 - 32955 - 83931 - 86015 - 18150 - 92609 - 45044 |
Đà Nẵng 07/09/2022 |
Giải nhì: 11150 |
Khánh Hòa 07/09/2022 |
Giải tư: 33897 - 80425 - 47550 - 77154 - 53855 - 11009 - 99208 |
Kon Tum 04/09/2022 |
Giải tư: 62775 - 96410 - 24383 - 22172 - 55021 - 22513 - 62750 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|