|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 54 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
01/09/2022 -
01/10/2022
Khánh Hòa 28/09/2022 |
Giải tư: 80050 - 44294 - 31850 - 28454 - 51518 - 37002 - 18722 |
Đắk Lắk 27/09/2022 |
Giải tư: 69654 - 30729 - 05873 - 59205 - 90694 - 99472 - 67354 |
Quảng Ngãi 24/09/2022 |
Giải tư: 38675 - 63680 - 29736 - 32593 - 95234 - 77454 - 49851 |
Phú Yên 19/09/2022 |
Giải năm: 7254 |
Đà Nẵng 10/09/2022 |
Giải ba: 60024 - 07154 |
Ninh Thuận 09/09/2022 |
Giải bảy: 654 |
Quảng Trị 08/09/2022 |
Giải tám: 54 |
Khánh Hòa 07/09/2022 |
Giải tư: 33897 - 80425 - 47550 - 77154 - 53855 - 11009 - 99208 |
Phú Yên 05/09/2022 |
Giải tư: 23657 - 11544 - 12854 - 53216 - 31965 - 24662 - 25206 |
Thừa T. Huế 04/09/2022 |
Giải ba: 55754 - 16413 |
Ninh Thuận 02/09/2022 |
Giải sáu: 6754 - 1683 - 2332 |
Bình Định 01/09/2022 |
Giải tư: 15453 - 35541 - 52945 - 91127 - 28454 - 22493 - 85849 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|