|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 59 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Gia Lai 03/02/2023 |
Giải tư: 03018 - 45559 - 89944 - 04408 - 62599 - 28355 - 95612 |
Thừa T. Huế 29/01/2023 |
Giải tư: 49859 - 35775 - 95651 - 16848 - 45937 - 72177 - 56025 |
Đà Nẵng 28/01/2023 |
Giải tư: 29338 - 78255 - 57742 - 30359 - 86976 - 51895 - 01385 |
Gia Lai 27/01/2023 |
Giải tám: 59 |
Gia Lai 13/01/2023 |
Giải tư: 07107 - 93372 - 56738 - 34759 - 09878 - 66159 - 26561 |
Bình Định 12/01/2023 |
Giải tư: 94219 - 96845 - 14145 - 00359 - 86045 - 59259 - 22509 |
Thừa T. Huế 09/01/2023 |
Giải sáu: 1287 - 7259 - 7364 |
Thừa T. Huế 08/01/2023 |
Giải tư: 52059 - 61755 - 12315 - 38156 - 43595 - 74488 - 55017 |
Ninh Thuận 06/01/2023 |
Giải ba: 19090 - 81859 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|