|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 93 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
04/01/2023 -
03/02/2023
Bình Định 02/02/2023 |
Giải sáu: 4093 - 1944 - 6902 |
Quảng Trị 02/02/2023 |
Giải ĐB: 706593 |
Phú Yên 30/01/2023 |
Giải tư: 00322 - 91125 - 82894 - 30188 - 45093 - 37243 - 24619 |
Kon Tum 29/01/2023 |
Giải sáu: 3593 - 0311 - 3916 |
Đà Nẵng 25/01/2023 |
Giải sáu: 3305 - 0793 - 0740 |
Gia Lai 20/01/2023 |
Giải tư: 79419 - 71222 - 56850 - 08733 - 39021 - 88093 - 31371 |
Đắk Lắk 10/01/2023 |
Giải tư: 35993 - 69203 - 11215 - 30625 - 51934 - 70977 - 58099 |
Phú Yên 09/01/2023 |
Giải ĐB: 959593 |
Đà Nẵng 07/01/2023 |
Giải nhất: 24893 |
Đà Nẵng 04/01/2023 |
Giải nhất: 20693 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|