Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 15/02/2021
XSPY
Giải ĐB
854877
Giải nhất
38643
Giải nhì
25776
Giải ba
06944
17128
Giải tư
14140
98374
69000
40761
73812
13575
70018
Giải năm
8020
Giải sáu
7213
2197
5039
Giải bảy
920
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,22,400
612,3,8
1,2202,2,8
1,439
4,740,3,4
75 
761
7,974,5,6,7
1,28 
397
 
Ngày: 14/02/2021
XSTG - Loại vé: TG-B2
Giải ĐB
361235
Giải nhất
95362
Giải nhì
70061
Giải ba
22206
34034
Giải tư
43797
81436
62827
38999
49357
41913
07244
Giải năm
5566
Giải sáu
6402
1614
1166
Giải bảy
068
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
613,4
0,627
134,5,6
1,3,4,944
357
0,3,6261,2,62,8
2,5,97 
68 
994,7,9
 
Ngày: 14/02/2021
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
270324
Giải nhất
06308
Giải nhì
09950
Giải ba
28682
32345
Giải tư
54546
62258
80691
34826
11439
11673
53871
Giải năm
6656
Giải sáu
1978
3979
7694
Giải bảy
615
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
508
7,915
824,6,8
739
2,945,6
1,450,6,8
2,4,56 
 71,3,8,9
0,2,5,782
3,791,4
 
Ngày: 14/02/2021
XSDL - Loại vé: ĐL2K2
Giải ĐB
883009
Giải nhất
78711
Giải nhì
64872
Giải ba
07397
69095
Giải tư
03626
24376
63167
75992
73380
03720
45924
Giải năm
1183
Giải sáu
4636
4159
2701
Giải bảy
933
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,801,9
0,111
5,7,920,4,6
3,833,6
24 
952,9
2,3,767
6,972,6
 80,3
0,592,5,7
 
Ngày: 14/02/2021
XSKH
Giải ĐB
305078
Giải nhất
85296
Giải nhì
44538
Giải ba
55194
01809
Giải tư
08793
69063
90702
13536
75373
39447
80558
Giải năm
2062
Giải sáu
3812
7724
7576
Giải bảy
323
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
202,9
 12
0,1,620,3,4
2,6,7,936,8
2,947
 58
3,7,962,3
473,6,8
3,5,78 
093,4,6
 
Ngày: 14/02/2021
XSKT
Giải ĐB
139738
Giải nhất
68171
Giải nhì
74570
Giải ba
81861
18472
Giải tư
57489
32220
87647
78835
18752
29664
62977
Giải năm
9603
Giải sáu
4775
1970
0933
Giải bảy
246
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,7203
6,71 
5,720
0,333,5,8
6,746,7
3,752
461,4
4,7702,1,2,4
5,7
389
89 
 
Ngày: 13/02/2021
XSDNO
Giải ĐB
766911
Giải nhất
15925
Giải nhì
54251
Giải ba
49395
36774
Giải tư
47198
13663
31107
49764
94034
60534
19390
Giải năm
8286
Giải sáu
4334
4189
1948
Giải bảy
450
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
5,907
1,511,4
 25
6343
1,33,6,748
2,950,1
863,4
074
4,986,9
890,5,8
 
Ngày: 13/02/2021
XSHCM - Loại vé: 2B7
Giải ĐB
346015
Giải nhất
72420
Giải nhì
62044
Giải ba
30527
26707
Giải tư
16097
20404
53589
63340
01982
84821
97736
Giải năm
5336
Giải sáu
8203
8964
1197
Giải bảy
789
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,403,4,7
215
820,1,7
0,333,62
0,4,640,4
15 
3264
0,2,927 
 82,92
82972
 
Ngày: 13/02/2021
XSLA - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
949865
Giải nhất
24476
Giải nhì
25255
Giải ba
49553
43269
Giải tư
61888
86607
93626
79275
19078
96638
72529
Giải năm
1881
Giải sáu
8253
3163
2391
Giải bảy
883
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 07
8,91 
 26,9
52,6,838
 46
5,6,7532,5
2,4,763,5,9
075,6,8
3,7,881,3,8
2,691
 
Ngày: 13/02/2021
XSHG - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
910568
Giải nhất
02942
Giải nhì
43901
Giải ba
25592
64932
Giải tư
13051
93593
50153
09326
91920
16395
00441
Giải năm
6465
Giải sáu
1941
1760
7359
Giải bảy
752
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,601
0,42,51 
3,4,5,920,6
5,932
 412,2
6,7,951,2,3,9
260,5,8
 75
68 
592,3,5