Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/01/2021
XSQNG
Giải ĐB
760086
Giải nhất
18282
Giải nhì
91668
Giải ba
91258
82435
Giải tư
39069
40816
50978
21924
16669
98263
32076
Giải năm
8867
Giải sáu
9495
6859
8532
Giải bảy
351
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,916
3,824
632,5
24 
3,951,8,9
1,7,863,7,8,92
676,8
5,6,782,6
5,6291,5
 
Ngày: 29/01/2021
11XU-8XU-2XU-6XU-5XU-10XU
Giải ĐB
40169
Giải nhất
74085
Giải nhì
03024
33253
Giải ba
95499
49160
46104
99338
97510
25548
Giải tư
1963
2870
8793
7261
Giải năm
9763
6916
4588
0608
9073
8742
Giải sáu
867
115
321
Giải bảy
76
56
98
90
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,904,8
2,610,5,6
421,4
5,62,7,938
0,242,8
1,853,6
1,5,760,1,32,7
9
670,3,6
0,3,4,8
9
85,8
6,990,3,8,9
 
Ngày: 29/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL05
Giải ĐB
899155
Giải nhất
03631
Giải nhì
61163
Giải ba
59999
24448
Giải tư
85554
53825
84554
08635
43485
56058
41203
Giải năm
9544
Giải sáu
8189
7524
8751
Giải bảy
544
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,3
3,51 
 24,5
0,631,5
2,42,52442,8
2,3,5,851,42,5,8
 63
 7 
4,585,9
8,999
 
Ngày: 29/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS05
Giải ĐB
593061
Giải nhất
03969
Giải nhì
75869
Giải ba
29460
82724
Giải tư
90151
46941
42677
03748
04241
42030
50176
Giải năm
8929
Giải sáu
7730
9324
4956
Giải bảy
860
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
32,620 
42,5,61 
 242,9
 302
22412,8
 51,6
5,7602,1,92
776,7
4,98 
2,6298
 
Ngày: 29/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV05
Giải ĐB
861304
Giải nhất
07257
Giải nhì
19528
Giải ba
30767
51003
Giải tư
72557
90330
38220
13083
21248
94366
23629
Giải năm
0595
Giải sáu
5745
0552
4958
Giải bảy
520
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
22,303,4
 1 
5202,8,9
0,830
045,8,9
4,952,72,8
666,7
52,67 
2,4,583
2,495
 
Ngày: 29/01/2021
XSGL
Giải ĐB
849780
Giải nhất
47619
Giải nhì
43590
Giải ba
38679
18485
Giải tư
04659
20954
59673
29679
95636
81773
00689
Giải năm
7624
Giải sáu
0644
7942
6992
Giải bảy
215
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
 15,9
4,924
7236
2,4,542,4
1,854,9
36 
 70,32,92
 80,5,9
1,5,72,890,2
 
Ngày: 29/01/2021
XSNT
Giải ĐB
584868
Giải nhất
64562
Giải nhì
11254
Giải ba
97506
20437
Giải tư
15683
57024
00205
39693
99898
08754
00151
Giải năm
0846
Giải sáu
2858
3240
0043
Giải bảy
723
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
405,6
51 
623,4
2,4,8,937
2,5240,3,6
051,42,8
0,462,8
3,777
5,6,983
 93,8
 
Ngày: 28/01/2021
1XV-12XV-7XV-10XV-11XV-2XV
Giải ĐB
92020
Giải nhất
19071
Giải nhì
14801
69525
Giải ba
11930
54073
82494
51002
65741
87841
Giải tư
6381
4938
9584
3714
Giải năm
1979
0248
7541
3685
9228
0715
Giải sáu
908
678
850
Giải bảy
96
65
22
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,2,8
0,44,7,814,5
0,220,2,5,8
730,8
1,8,9414,8
1,2,6,850
965
 71,3,8,9
0,2,3,4
7
81,4,5
794,6
 
Ngày: 28/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
684009
Giải nhất
74838
Giải nhì
49812
Giải ba
74552
88000
Giải tư
99223
70622
84315
91663
40103
83975
69223
Giải năm
3128
Giải sáu
2291
0746
9692
Giải bảy
003
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,600,32,9
912,5
1,2,5,922,32,8
02,22,638
 46
1,752
460,3
 75
2,38 
091,2
 
Ngày: 28/01/2021
XSAG - Loại vé: AG-1K4
Giải ĐB
615136
Giải nhất
30374
Giải nhì
75157
Giải ba
31351
05473
Giải tư
40002
23616
69267
85282
23670
60026
92256
Giải năm
9614
Giải sáu
1203
5435
0815
Giải bảy
955
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
702,3
514,5,6
0,826
0,735,6
1,74 
1,3,551,5,6,7
1,2,3,567
5,670,3,4
 82
999