Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/01/2021
XSQNM
Giải ĐB
995411
Giải nhất
16618
Giải nhì
15020
Giải ba
95563
17323
Giải tư
58441
21762
58402
33808
45678
07540
83536
Giải năm
2334
Giải sáu
8338
5790
9534
Giải bảy
233
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
2,4,902,8
1,411,8
0,620,3
2,3,633,42,6,8
3240,1
 5 
362,3
 78,9
0,1,3,78 
790
 
Ngày: 18/01/2021
6VH-7VH-14VH-5VH-11VH-13VH
Giải ĐB
92549
Giải nhất
96884
Giải nhì
06158
89877
Giải ba
24305
53638
12286
37720
42141
51253
Giải tư
8202
1717
2304
7338
Giải năm
0149
9697
0008
4535
1725
0195
Giải sáu
494
321
078
Giải bảy
59
13
69
23
ChụcSốĐ.Vị
202,4,5,8
2,413,7
020,1,3,5
1,2,535,82
0,8,941,92
0,2,3,953,8,9
869
1,7,977,8
0,32,5,784,6
42,5,694,5,7
 
Ngày: 18/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1D2
Giải ĐB
777204
Giải nhất
10127
Giải nhì
52279
Giải ba
79682
68014
Giải tư
22396
51917
40556
07877
77927
32803
87517
Giải năm
0521
Giải sáu
9684
5220
0584
Giải bảy
349
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
203,4
214,72
820,1,72
03 
0,1,6,8249
 56
5,964
12,22,777,9
 82,42
4,796
 
Ngày: 18/01/2021
XSDT - Loại vé: K03
Giải ĐB
301747
Giải nhất
64825
Giải nhì
30247
Giải ba
33689
90896
Giải tư
93471
32355
35285
44604
10854
77308
15375
Giải năm
5346
Giải sáu
3754
5055
2629
Giải bảy
264
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 04,8
71 
 25,9
 3 
0,52,646,72
2,52,7,8542,52
4,964,9
4271,5
085,9
2,6,896
 
Ngày: 18/01/2021
XSCM - Loại vé: T01K3
Giải ĐB
500868
Giải nhất
88106
Giải nhì
17826
Giải ba
15582
61545
Giải tư
08410
32689
65788
90813
06619
91708
88535
Giải năm
5198
Giải sáu
1793
5507
0022
Giải bảy
832
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8
 10,3,9
2,3,822,6
1,932,5
 45
3,45 
0,268
0,87 
0,6,8,982,7,8,9
1,893,8
 
Ngày: 18/01/2021
XSH
Giải ĐB
103791
Giải nhất
68470
Giải nhì
78351
Giải ba
25176
25620
Giải tư
30108
20633
62939
75521
14156
72257
57828
Giải năm
3544
Giải sáu
9661
1499
6108
Giải bảy
052
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,7082
2,5,6,91 
520,1,8
333,9
444
 51,2,6,7
5,761
570,6
02,289
3,8,991,9
 
Ngày: 18/01/2021
XSPY
Giải ĐB
266089
Giải nhất
20248
Giải nhì
49929
Giải ba
98418
49149
Giải tư
44338
03911
78165
21716
07393
30357
71123
Giải năm
8568
Giải sáu
7986
7401
5410
Giải bảy
599
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101
0,110,1,6,8
 23,9
2,938
 48,9
657
1,865,8
57 
1,3,4,6
8
86,8,9
2,4,8,993,9
 
Ngày: 17/01/2021
7VK-1VK-12VK-8VK-5VK-14VK
Giải ĐB
55095
Giải nhất
58464
Giải nhì
65216
77011
Giải ba
19594
34767
57701
76863
70980
54862
Giải tư
8664
4091
1436
8925
Giải năm
5408
7165
1651
1712
1770
4474
Giải sáu
002
600
566
Giải bảy
43
98
97
87
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,1,2,8
0,1,5,911,2,6
0,1,625
4,636
62,7,943
2,6,951
1,3,662,3,42,5
6,7
6,8,970,4
0,980,7
 91,4,5,7
8
 
Ngày: 17/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-C1
Giải ĐB
468007
Giải nhất
78646
Giải nhì
17074
Giải ba
81013
25109
Giải tư
76932
44016
31386
84419
12864
04408
41985
Giải năm
7280
Giải sáu
9969
3911
4114
Giải bảy
322
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
807,8,9
111,3,4,62
9
2,322
132
1,6,746
85 
12,4,864,9
074
080,5,6
0,1,69 
 
Ngày: 17/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
763087
Giải nhất
14207
Giải nhì
14929
Giải ba
31117
99654
Giải tư
42439
77273
45530
41808
61692
27732
09767
Giải năm
3387
Giải sáu
5810
6451
8553
Giải bảy
080
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,3,807,8
510,7
3,926,9
5,730,2,9
54 
 51,3,4
267
0,1,6,8273
080,72
2,392