Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/01/2021
XSDL - Loại vé: ĐL1K3
Giải ĐB
149641
Giải nhất
50019
Giải nhì
28520
Giải ba
33347
71549
Giải tư
27563
10811
63974
25821
82905
78904
71558
Giải năm
0987
Giải sáu
8833
8476
7197
Giải bảy
932
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
204,5
1,2,411,9
320,1
3,632,3
0,741,7,9
058
763
4,8,974,6,9
587
1,4,797
 
Ngày: 17/01/2021
XSKH
Giải ĐB
921507
Giải nhất
82246
Giải nhì
36922
Giải ba
29848
86240
Giải tư
31390
29125
70699
99817
41187
60157
30794
Giải năm
7665
Giải sáu
2174
9118
2720
Giải bảy
881
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,4,907
817,8
220,2,5
 3 
7,940,6,8
2,657
465
0,1,5,8
9
74
1,481,7
990,4,7,9
 
Ngày: 17/01/2021
XSKT
Giải ĐB
326448
Giải nhất
97187
Giải nhì
72658
Giải ba
02723
12227
Giải tư
60430
60671
87886
14061
92776
48001
59487
Giải năm
0252
Giải sáu
6478
1681
7613
Giải bảy
568
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
301
0,6,7,812,3
1,523,7
1,230
 48
 52,8
7,861,8
2,8271,6,8
4,5,6,781,6,72
 9 
 
Ngày: 16/01/2021
13VL-6VL-1VL-11VL-12VL-9VL
Giải ĐB
12046
Giải nhất
58127
Giải nhì
13716
13938
Giải ba
97864
15467
16200
33137
19032
27560
Giải tư
4741
9668
7808
4797
Giải năm
5608
8792
4534
1448
0349
2861
Giải sáu
968
825
724
Giải bảy
15
76
85
71
ChụcSốĐ.Vị
0,600,82
4,6,715,6
3,924,5,7
 32,4,7,8
2,3,641,6,8,9
1,2,85 
1,4,760,1,4,7
82
2,3,6,971,6
02,3,4,6285
492,7
 
Ngày: 16/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
060778
Giải nhất
12536
Giải nhì
36784
Giải ba
15588
22872
Giải tư
95930
91597
63234
55650
86215
71880
70507
Giải năm
5283
Giải sáu
1684
4683
9040
Giải bảy
485
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,807
 15
72 
8230,4,6,8
3,8240
1,850
36 
0,972,8
3,7,880,32,42,5
8
 97
 
Ngày: 16/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1C7
Giải ĐB
021628
Giải nhất
47776
Giải nhì
05166
Giải ba
58446
90985
Giải tư
17686
43701
41785
68853
76778
26973
09884
Giải năm
5263
Giải sáu
9316
4193
2075
Giải bảy
511
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,111,6
 28
5,6,7,93 
846
7,8253
1,4,6,7
8
63,6
 73,5,6,8
2,784,52,6,9
893
 
Ngày: 16/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
268376
Giải nhất
06945
Giải nhì
16923
Giải ba
11401
76534
Giải tư
67494
29989
76667
52488
45342
25918
63260
Giải năm
8100
Giải sáu
8998
6707
3576
Giải bảy
540
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,7
0,418
423
234
3,940,1,2,5
45 
7260,7
0,6762
1,8,988,9
894,8
 
Ngày: 16/01/2021
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
943293
Giải nhất
26109
Giải nhì
01849
Giải ba
63605
86436
Giải tư
94590
26673
57725
64287
72736
28542
42130
Giải năm
7676
Giải sáu
5861
0086
8917
Giải bảy
244
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,905,9
617,9
425
7,930,62
442,4,9
0,25 
32,7,861
1,873,6
 86,7
0,1,490,3
 
Ngày: 16/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K3-N21
Giải ĐB
694662
Giải nhất
07979
Giải nhì
30816
Giải ba
86609
31441
Giải tư
07124
97494
59280
27019
99870
46305
54326
Giải năm
3784
Giải sáu
7101
8953
8386
Giải bảy
884
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7,801,5,7,9
0,416,9
624,6
53 
2,82,941
053
1,2,862
070,9
 80,42,6
0,1,794
 
Ngày: 16/01/2021
XSDNG
Giải ĐB
729537
Giải nhất
68119
Giải nhì
24808
Giải ba
98283
44378
Giải tư
97508
39733
72393
16615
78502
02424
37703
Giải năm
0997
Giải sáu
4141
2308
6128
Giải bảy
024
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,83
415,9
0,4242,8
0,3,8,933,7
2241,2
15 
 6 
3,978
03,2,783
193,7