Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/01/2021
XSQNG
Giải ĐB
631761
Giải nhất
30829
Giải nhì
32767
Giải ba
70836
82497
Giải tư
33424
82685
61366
58679
32091
65876
21845
Giải năm
0332
Giải sáu
9381
9383
9091
Giải bảy
872
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,8,921 
3,7224,9
832,6
245
4,85 
3,6,761,6,7
6,9722,6,9
 81,3,5
2,7912,7
 
Ngày: 15/01/2021
14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM
Giải ĐB
68285
Giải nhất
63497
Giải nhì
51148
40526
Giải ba
21460
45322
08942
64777
99903
68603
Giải tư
9743
9831
2616
0548
Giải năm
0880
6314
8728
3229
3228
1896
Giải sáu
300
505
685
Giải bảy
13
33
47
58
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,32,5
313,4,6
2,422,6,82,9
02,1,3,431,3
142,3,7,82
0,8258
1,2,960
4,7,977
22,42,580,52
296,7
 
Ngày: 15/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL03
Giải ĐB
753821
Giải nhất
56178
Giải nhì
69294
Giải ba
53878
32267
Giải tư
94639
56524
07188
34311
59713
29579
29817
Giải năm
5605
Giải sáu
5111
9371
7488
Giải bảy
747
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 05
12,2,7112,3,7
 21,4
139
2,947
05 
 67,9
1,4,671,82,9
72,82882
3,6,794
 
Ngày: 15/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
373408
Giải nhất
80023
Giải nhì
27704
Giải ba
60646
25991
Giải tư
39607
30434
74026
25253
06545
29716
94949
Giải năm
6515
Giải sáu
0583
4107
2687
Giải bảy
664
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 04,72,8
915,6
 23,6
2,5,834,9
0,3,645,6,9
1,453
1,2,464
02,87 
083,7
3,491
 
Ngày: 15/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV03
Giải ĐB
295088
Giải nhất
01440
Giải nhì
47614
Giải ba
48021
43255
Giải tư
99186
56436
13968
54128
12763
08189
00807
Giải năm
5696
Giải sáu
3046
3563
9737
Giải bảy
621
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
407
22,614
 212,8
6236,7
140,6
555
3,4,8,961,32,8
0,37 
2,6,886,8,9
896
 
Ngày: 15/01/2021
XSGL
Giải ĐB
091778
Giải nhất
47118
Giải nhì
08840
Giải ba
50704
14888
Giải tư
17455
52012
68245
92739
41238
87586
24266
Giải năm
9445
Giải sáu
4543
0983
2206
Giải bảy
866
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
404,6,9
 12,8
12 
4,838,9
040,3,52
42,555
0,62,8662
 78
1,3,7,883,6,8
0,39 
 
Ngày: 15/01/2021
XSNT
Giải ĐB
014540
Giải nhất
21650
Giải nhì
90495
Giải ba
41395
47148
Giải tư
13812
01771
14613
68337
00787
98967
16895
Giải năm
2263
Giải sáu
4644
5353
8693
Giải bảy
290
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,5,90 
712,3
12 
1,5,6,936,7
440,4,8
9350,3
363,7
3,6,871
487
 90,3,53
 
Ngày: 14/01/2021
15VN-6VN-8VN-7VN-10VN-4VN
Giải ĐB
51338
Giải nhất
88232
Giải nhì
52762
16210
Giải ba
01251
21080
30073
33311
23663
69008
Giải tư
0693
1495
1430
1770
Giải năm
5609
1482
3063
0817
0019
9350
Giải sáu
142
448
562
Giải bảy
60
04
10
95
ChụcSốĐ.Vị
12,3,5,6
7,8
04,8,9
1,5102,1,7,9
3,4,62,82 
62,7,930,2,8
042,8
9250,1
 60,22,32
170,3
0,3,480,2
0,193,52
 
Ngày: 14/01/2021
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
060206
Giải nhất
56349
Giải nhì
72841
Giải ba
13225
65351
Giải tư
31696
89759
59705
85599
80280
00688
55357
Giải năm
4613
Giải sáu
1026
2681
1732
Giải bảy
649
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
805,6
4,5,813
325,6
132
 41,92
0,2,751,7,9
0,2,96 
575
880,1,8
42,5,996,9
 
Ngày: 14/01/2021
XSAG - Loại vé: AG-1K2
Giải ĐB
351685
Giải nhất
85049
Giải nhì
98516
Giải ba
37382
40591
Giải tư
03955
49370
05426
57487
07814
28935
75708
Giải năm
0243
Giải sáu
6115
6031
8129
Giải bảy
841
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
704,8
3,4,914,5,6
826,9
431,5
0,141,3,9
1,3,5,855
1,26 
870
082,5,7
2,491