Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
160248
Giải nhất
69065
Giải nhì
40217
Giải ba
18449
26401
Giải tư
56533
27886
55899
18600
97026
45460
51488
Giải năm
2599
Giải sáu
6653
4861
3807
Giải bảy
339
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1,7
0,612,7
126
3,533,9
 48,9
653
2,860,1,5
0,17 
4,886,8
3,4,92992
 
Ngày: 09/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
639489
Giải nhất
67618
Giải nhì
19059
Giải ba
86066
77102
Giải tư
16308
45243
03209
52932
36080
03719
76633
Giải năm
7347
Giải sáu
9538
1497
1071
Giải bảy
478
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
802,8,9
713,8,9
0,32 
1,3,432,3,8
 43,7
 59
666
4,971,8
0,1,3,780,9
0,1,5,897
 
Ngày: 09/01/2021
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
872304
Giải nhất
32794
Giải nhì
28728
Giải ba
52111
54694
Giải tư
85462
85049
55677
68088
28917
79960
37252
Giải năm
6647
Giải sáu
6192
2364
0542
Giải bảy
777
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
604
111,7
4,5,6,928
 3 
0,6,9242,7,9
 52
 60,2,4
1,4,72772
2,888
4,992,42,9
 
Ngày: 09/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K2-N21
Giải ĐB
568796
Giải nhất
23644
Giải nhì
79080
Giải ba
04373
84713
Giải tư
24609
78991
29043
69812
65260
48953
49374
Giải năm
2955
Giải sáu
1004
6750
4454
Giải bảy
633
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,6,804,9
912,3
12 
1,3,4,5
7
33
0,4,5,743,4
550,3,4,5
7
960
573,4
 80
091,6
 
Ngày: 09/01/2021
XSDNG
Giải ĐB
342110
Giải nhất
26351
Giải nhì
28584
Giải ba
14926
43947
Giải tư
98864
45558
99906
13269
75965
79993
67278
Giải năm
5401
Giải sáu
9100
9066
2862
Giải bảy
017
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,6
0,510,7
2,622,6
93 
6,847
651,8
0,2,662,4,5,6
9
1,478
5,784
693
 
Ngày: 09/01/2021
XSQNG
Giải ĐB
434081
Giải nhất
68107
Giải nhì
66241
Giải ba
17232
15763
Giải tư
88420
99047
47985
59319
17042
91262
83639
Giải năm
0953
Giải sáu
6886
4486
6547
Giải bảy
665
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
207
4,819
3,4,620
5,632,8,9
 41,2,72
6,853
8262,3,5
0,427 
381,5,62
1,39 
 
Ngày: 08/01/2021
7VU-5VU-13VU-6VU-1VU-15VU
Giải ĐB
00726
Giải nhất
05627
Giải nhì
70149
28426
Giải ba
80452
76037
93062
41786
56154
32772
Giải tư
4433
1343
3747
7960
Giải năm
0734
8998
7569
2665
0306
5171
Giải sáu
694
303
562
Giải bảy
30
00
77
61
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600,3,6
6,71 
5,62,7262,7
0,3,430,3,4,7
3,5,943,7,9
652,4
0,22,860,1,22,5
9
2,3,4,771,2,7
986
4,694,8
 
Ngày: 08/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL02
Giải ĐB
646698
Giải nhất
98989
Giải nhì
25726
Giải ba
18568
60461
Giải tư
68758
46179
80092
05586
55590
53294
35591
Giải năm
7517
Giải sáu
6788
1402
5011
Giải bảy
499
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,902
1,6,911,7
0,926
 3 
94 
 58
2,861,8
170,9
5,6,8,986,8,9
7,8,990,1,2,4
8,9
 
Ngày: 08/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
123951
Giải nhất
03809
Giải nhì
37030
Giải ba
68504
66408
Giải tư
41873
57934
18686
60017
98923
34649
15181
Giải năm
7732
Giải sáu
0362
1689
6164
Giải bảy
181
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
304,8,9
5,8217
3,623,8
2,730,2,4
0,3,649
 51
862,4
173
0,2812,6,9
0,4,89 
 
Ngày: 08/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV02
Giải ĐB
559616
Giải nhất
55139
Giải nhì
94411
Giải ba
61690
24666
Giải tư
55300
30923
40485
14652
45643
10363
68733
Giải năm
3164
Giải sáu
9168
3311
7063
Giải bảy
521
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,900
12,2112,6
521,3
2,3,4,6233,9
5,643
852,4
1,6632,4,6,8
 7 
685
390