Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/01/2021
XSQNG
Giải ĐB
359225
Giải nhất
59507
Giải nhì
98547
Giải ba
15613
93854
Giải tư
50138
49389
73871
95991
73573
72109
04822
Giải năm
1248
Giải sáu
3160
2262
3496
Giải bảy
187
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
607,9
2,7,913
2,621,2,5
1,738
547,8
254
960,2
0,4,871,3
3,487,9
0,891,6
 
Ngày: 01/01/2021
11UD-1UD-6UD-10UD-2UD-7UD
Giải ĐB
78885
Giải nhất
61981
Giải nhì
32168
74990
Giải ba
52955
93657
43037
39539
82586
22866
Giải tư
9925
5333
1426
9023
Giải năm
4289
6576
5377
7039
4487
1675
Giải sáu
145
565
210
Giải bảy
81
14
08
11
ChụcSốĐ.Vị
1,908
1,8210,1,4
 23,5,6
2,333,7,92
145
2,4,5,6
7,8
55,7
2,6,7,865,6,8
3,5,7,875,6,7
0,6812,5,6,7
9
32,890
 
Ngày: 01/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL01
Giải ĐB
145743
Giải nhất
00806
Giải nhì
16524
Giải ba
57169
67303
Giải tư
74391
52329
22843
20521
46477
69086
83924
Giải năm
9070
Giải sáu
2535
3415
5888
Giải bảy
972
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
703,6
2,915
721,42,9
0,4235
22432
1,3,75 
0,869
770,2,5,7
886,8
2,691
 
Ngày: 01/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS01
Giải ĐB
092730
Giải nhất
12524
Giải nhì
26344
Giải ba
70481
86230
Giải tư
98181
84147
82615
40420
37220
53884
31537
Giải năm
5161
Giải sáu
3747
4111
9006
Giải bảy
854
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
22,3206,7
1,6,8211,5
 202,4
 302,7
2,4,5,844,72
154
061
0,3,427 
 812,4
 9 
 
Ngày: 01/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV01
Giải ĐB
017444
Giải nhất
16504
Giải nhì
10979
Giải ba
52507
33321
Giải tư
36098
52645
83100
22666
13793
48132
27808
Giải năm
0128
Giải sáu
0012
0912
8126
Giải bảy
862
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,7,8
2122
12,3,621,6,8
932
0,444,5
45 
2,662,6
079
0,2,98 
793,8
 
Ngày: 01/01/2021
XSGL
Giải ĐB
720642
Giải nhất
03615
Giải nhì
42981
Giải ba
65033
56510
Giải tư
58387
78146
44785
33774
49175
99722
27188
Giải năm
2683
Giải sáu
1188
0002
4250
Giải bảy
482
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,502,6
810,5
0,2,4,822
3,833
742,6
1,7,850
0,46 
874,5
8281,2,3,5
7,82
 9 
 
Ngày: 01/01/2021
XSNT
Giải ĐB
121302
Giải nhất
13842
Giải nhì
14720
Giải ba
07141
58747
Giải tư
46777
96999
16461
38726
29057
82289
10610
Giải năm
9953
Giải sáu
0922
1276
4182
Giải bảy
430
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302
1,4,610,1
0,2,4,820,2,6
530
 41,2,7
 53,7
2,761
4,5,776,7
 82,9
8,999
 
Ngày: 31/12/2020
3UE-5UE-2UE-13UE-6UE-19UE-9UE-17UE
Giải ĐB
42050
Giải nhất
71602
Giải nhì
46241
14507
Giải ba
74322
38732
64804
78836
98669
54004
Giải tư
7045
7208
0361
9902
Giải năm
1677
9524
7016
4746
3257
3405
Giải sáu
030
710
607
Giải bảy
11
08
00
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500,22,42,5
72,82
1,4,610,1,6
02,2,322,4
 30,2,6
02,241,5,6
0,450,7
1,3,461,92
02,5,777
028 
629 
 
Ngày: 31/12/2020
XSTN - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
281831
Giải nhất
49907
Giải nhì
36663
Giải ba
74099
05998
Giải tư
44841
87934
95452
19220
90315
43442
87443
Giải năm
2299
Giải sáu
1161
2788
4295
Giải bảy
415
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
207
3,4,6152
4,520,5
4,631,4
341,2,3
12,2,952
 61,3
07 
8,988
9295,8,92
 
Ngày: 31/12/2020
XSAG - Loại vé: AG-12K5
Giải ĐB
760688
Giải nhất
42246
Giải nhì
89067
Giải ba
94142
10708
Giải tư
51221
47340
66352
62852
58289
92781
93524
Giải năm
2127
Giải sáu
1904
5547
3574
Giải bảy
617
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
404,8
2,817
2,4,5221,2,4,7
 3 
0,2,740,2,6,7
 522
467
1,2,4,674
0,881,8,9
89