Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/11/2020
XSBTR - Loại vé: K46-T11
Giải ĐB
308227
Giải nhất
80778
Giải nhì
73575
Giải ba
96940
65730
Giải tư
63482
99352
26714
43927
76512
15900
35622
Giải năm
2903
Giải sáu
9097
5254
5775
Giải bảy
694
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,3,400,3,4
 12,4
1,2,5,822,72
030
0,1,5,940
7252,4
 6 
22,9752,8
782
 94,7
 
Ngày: 17/11/2020
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
897810
Giải nhất
35492
Giải nhì
97130
Giải ba
44713
40842
Giải tư
85433
00837
76424
39617
18628
17750
87356
Giải năm
8982
Giải sáu
5026
2306
5349
Giải bảy
187
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,3,506
 10,3,7
4,8,924,6,8
1,330,3,7
242,9
 50,6
0,2,5,666
1,3,87 
282,7
492
 
Ngày: 17/11/2020
XSBL - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
732262
Giải nhất
92550
Giải nhì
11905
Giải ba
58791
26370
Giải tư
00999
53963
00717
97876
00938
50303
98428
Giải năm
2422
Giải sáu
6532
6937
9607
Giải bảy
435
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,7,803,5,7
917
2,3,622,8
0,632,5,7,8
 4 
0,350
762,3
0,1,370,6
2,380
991,9
 
Ngày: 17/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
183971
Giải nhất
10547
Giải nhì
23630
Giải ba
03905
89458
Giải tư
35418
89002
80479
88549
78988
08002
91805
Giải năm
3799
Giải sáu
6805
1377
2343
Giải bảy
610
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,3022,53
710,8
022 
430
 43,7,9
0358
 67
4,6,771,7,9
1,5,888
4,7,999
 
Ngày: 17/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
117224
Giải nhất
91330
Giải nhì
98190
Giải ba
00690
33694
Giải tư
57101
35289
43194
39659
57828
10165
69535
Giải năm
8802
Giải sáu
1302
9916
2309
Giải bảy
350
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,5,9201,22,9
016
0224,8
 30,5,8
2,924 
3,650,9
165
 7 
2,389
0,5,8902,42
 
Ngày: 16/11/2020
15SH-4SH-11SH-1SH-5SH-8SH
Giải ĐB
41130
Giải nhất
71594
Giải nhì
03687
04444
Giải ba
44920
30079
66288
65228
32423
62035
Giải tư
1721
8955
4559
4425
Giải năm
8224
4910
0399
3196
0002
6546
Giải sáu
154
586
560
Giải bảy
40
43
27
61
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6
02
2,610
020,1,3,4
5,7,8
2,430,5
2,4,5,940,3,4,6
2,3,554,5,9
4,8,960,1
2,879
2,886,7,8
5,7,994,6,9
 
Ngày: 16/11/2020
XSHCM - Loại vé: 11C2
Giải ĐB
808513
Giải nhất
22886
Giải nhì
30619
Giải ba
84854
13419
Giải tư
22879
71743
10077
82409
61269
17256
26422
Giải năm
2241
Giải sáu
1951
2002
6900
Giải bảy
451
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4,5213,4,92
0,222
1,43 
1,541,3
 512,4,6
5,869
777,9
 86
0,12,6,79 
 
Ngày: 16/11/2020
XSDT - Loại vé: H46
Giải ĐB
016358
Giải nhất
26832
Giải nhì
33101
Giải ba
34732
69438
Giải tư
73614
60295
37246
55824
27453
48466
77522
Giải năm
2494
Giải sáu
0991
9677
7810
Giải bảy
690
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,910,4
2,3222,4
3,5322,3,8
1,2,946
953,8
4,666
777
3,58 
 90,1,4,5
 
Ngày: 16/11/2020
XSCM - Loại vé: T11K3
Giải ĐB
031613
Giải nhất
57103
Giải nhì
79930
Giải ba
14999
48070
Giải tư
56265
61589
39018
53803
78294
40083
88314
Giải năm
0018
Giải sáu
3929
2714
2280
Giải bảy
935
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8032
 13,42,82
 29
02,1,830,5
12,94 
3,65 
 65
 70,8
12,780,3,9
2,8,994,9
 
Ngày: 16/11/2020
XSH
Giải ĐB
774014
Giải nhất
01043
Giải nhì
16029
Giải ba
69331
92273
Giải tư
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
Giải năm
9418
Giải sáu
8999
7011
2269
Giải bảy
367
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,4,8
5,724,8,9
4,5,731,9
1,243
8,952,3
 67,9
672,3
1,285
2,3,6,995,9