Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/11/2020
XSKH
Giải ĐB
182711
Giải nhất
14707
Giải nhì
27474
Giải ba
75059
20466
Giải tư
55549
57619
92420
78171
92617
41020
88036
Giải năm
6983
Giải sáu
9602
7607
8658
Giải bảy
293
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2202,72
1,711,7,9
0202
8,936
745,9
458,9
3,666
02,171,4
583
1,4,593
 
Ngày: 10/11/2020
3SQ-9SQ-5SQ-15SQ-4SQ-13SQ
Giải ĐB
37874
Giải nhất
19947
Giải nhì
17462
43759
Giải ba
40610
16492
06073
87118
84073
07564
Giải tư
4058
2369
2169
0120
Giải năm
8235
7280
7751
5842
3494
5804
Giải sáu
096
833
018
Giải bảy
62
71
86
97
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804
5,710,82
4,62,920
3,7233,5
0,6,7,942,7
351,8,9
8,9622,4,92
4,971,32,4
12,580,6
5,6292,4,6,7
 
Ngày: 10/11/2020
XSBTR - Loại vé: K45-T11
Giải ĐB
406873
Giải nhất
80271
Giải nhì
20344
Giải ba
45645
33795
Giải tư
84337
94942
27075
99902
34906
98698
08350
Giải năm
0014
Giải sáu
1688
3958
1780
Giải bảy
838
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,5,802,6
714
0,42 
730,7,8
1,442,4,5
4,7,950,8
06 
371,3,5
3,5,8,980,8
 95,8
 
Ngày: 10/11/2020
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
928851
Giải nhất
02999
Giải nhì
92164
Giải ba
57787
58937
Giải tư
76306
36895
73044
97296
87946
51352
26528
Giải năm
8187
Giải sáu
4385
8213
8462
Giải bảy
347
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 06
5132
5,628
1237
4,644,6,7
8,951,2
0,4,962,4
3,4,827 
285,72
995,6,9
 
Ngày: 10/11/2020
XSBL - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
387093
Giải nhất
86911
Giải nhì
99751
Giải ba
48530
53235
Giải tư
61788
37555
99541
35898
45587
62222
17208
Giải năm
4703
Giải sáu
5861
8533
4770
Giải bảy
433
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,703,8
1,4,5,611
222
0,32,930,32,5
 41
3,551,5
 61
8270
0,8,9872,8
 93,8
 
Ngày: 10/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
633597
Giải nhất
76992
Giải nhì
80291
Giải ba
71972
00935
Giải tư
50923
88342
94918
03625
33586
52200
00282
Giải năm
5025
Giải sáu
1878
5446
3625
Giải bảy
564
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000
918
4,7,8,923,53
235
642,6
23,35 
4,864
8,972,8
1,782,6,7
 91,2,7
 
Ngày: 10/11/2020
XSQNM
Giải ĐB
246799
Giải nhất
58951
Giải nhì
50390
Giải ba
55815
10903
Giải tư
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
Giải năm
4794
Giải sáu
8774
2489
3404
Giải bảy
162
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,4,6
2,515,8
6,921
037
0,6,7,94 
151,8
062,4
374
1,589
8,990,2,4,9
 
Ngày: 09/11/2020
6SR-12SR-8SR-9SR-11SR-7SR
Giải ĐB
20047
Giải nhất
89458
Giải nhì
47637
25831
Giải ba
34659
63693
56560
70998
55840
43882
Giải tư
7541
0021
2445
0424
Giải năm
9878
5562
4248
4124
7873
8986
Giải sáu
389
470
769
Giải bảy
08
99
72
03
ChụcSốĐ.Vị
4,6,703,8
2,3,41 
6,7,821,42
0,7,931,7
2240,1,5,7
8
458,9
860,2,9
3,470,2,3,8
0,4,5,7
9
82,6,9
5,6,8,993,8,9
 
Ngày: 09/11/2020
XSHCM - Loại vé: 11B2
Giải ĐB
409094
Giải nhất
67005
Giải nhì
46598
Giải ba
23802
13810
Giải tư
49968
07201
94014
51168
49439
71571
09837
Giải năm
6049
Giải sáu
2038
3119
2576
Giải bảy
811
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
101,2,5
0,1,710,1,4,9
026
 37,8,9
1,949
05 
2,7682
371,6
3,62,98 
1,3,494,8
 
Ngày: 09/11/2020
XSDT - Loại vé: H45
Giải ĐB
638714
Giải nhất
78981
Giải nhì
47541
Giải ba
01439
36036
Giải tư
61515
35767
06917
06549
91033
79555
87907
Giải năm
7201
Giải sáu
5279
3013
5005
Giải bảy
779
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,7
0,4,5,813,4,5,7
 2 
1,333,6,9
141,9
0,1,551,5
367
0,1,6792
 81
3,4,729