Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 05/02/2020
XSKH
Giải ĐB
766997
Giải nhất
64582
Giải nhì
49365
Giải ba
96604
22847
Giải tư
93861
30353
18176
45091
46459
09953
41434
Giải năm
0104
Giải sáu
9149
1411
6853
Giải bảy
890
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
9042
1,6,911
82 
5334,8
02,347,9
6533,9
761,5
4,976
382
4,590,1,7
 
Ngày: 04/02/2020
Giải ĐB
44410
Giải nhất
80399
Giải nhì
60233
19813
Giải ba
37273
22767
28665
57161
35703
23010
Giải tư
2192
4561
5864
1973
Giải năm
7228
2741
3932
6198
4310
4595
Giải sáu
636
041
459
Giải bảy
07
79
54
11
ChụcSốĐ.Vị
1303,7
1,42,62103,1,3
3,928
0,1,3,7232,3,6
5,6412
6,954,9
3612,4,5,7
0,6732,9
2,98 
5,7,992,5,8,9
 
Ngày: 04/02/2020
XSBTR - Loại vé: K05-T02
Giải ĐB
624536
Giải nhất
82895
Giải nhì
27766
Giải ba
79556
25739
Giải tư
88789
16380
58492
21000
36707
43010
90800
Giải năm
7267
Giải sáu
1583
0227
7692
Giải bảy
147
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
02,1,8002,7
 10
9227
836,9
 47
956
3,5,666,7
0,2,4,678
780,3,9
3,8922,5
 
Ngày: 04/02/2020
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
437318
Giải nhất
07565
Giải nhì
27440
Giải ba
56334
85866
Giải tư
24677
28153
36554
70054
05305
68692
83572
Giải năm
7801
Giải sáu
1809
6019
8024
Giải bảy
631
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
401,5,9
0,3,618,9
7,924
531,4
2,3,5240
0,653,42
661,5,6
772,7
18 
0,192
 
Ngày: 04/02/2020
XSBL - Loại vé: T2K1
Giải ĐB
794431
Giải nhất
85725
Giải nhì
27942
Giải ba
71650
25520
Giải tư
39744
90738
91232
60200
37598
44075
78569
Giải năm
6539
Giải sáu
0675
3299
0386
Giải bảy
406
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,6
31 
3,420,5
 31,2,8,9
4,842,4
2,7250
0,869
 752
3,984,6
3,6,998,9
 
Ngày: 04/02/2020
XSDLK
Giải ĐB
902892
Giải nhất
22358
Giải nhì
51240
Giải ba
80795
16058
Giải tư
41629
91238
45284
63455
82288
83879
65310
Giải năm
3437
Giải sáu
7019
0909
2032
Giải bảy
020
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,2,409
 10,9
3,920,9
 32,7,8
840
5,955,82
 6 
378,9
3,52,7,884,8
0,1,2,792,5
 
Ngày: 04/02/2020
XSQNM
Giải ĐB
074622
Giải nhất
50362
Giải nhì
69144
Giải ba
22990
43931
Giải tư
87454
53443
55685
80132
31013
00583
44756
Giải năm
9640
Giải sáu
4321
5410
6363
Giải bảy
104
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904
2,310,3
2,3,621,2
1,4,6,831,2
0,4,540,3,4
854,6
562,3
97 
 83,5
 90,7
 
Ngày: 03/02/2020
Giải ĐB
63107
Giải nhất
48878
Giải nhì
90850
97357
Giải ba
05925
39211
87578
78449
18199
21479
Giải tư
5188
2373
2791
4644
Giải năm
9407
7549
4211
5099
2525
9737
Giải sáu
500
611
009
Giải bảy
85
30
97
68
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,72,9
13,9113
 252
730,7
444,92
22,850,7
 68
02,3,5,973,82,9
6,72,885,8
0,42,7,9291,7,92
 
Ngày: 03/02/2020
XSHCM - Loại vé: 2B2
Giải ĐB
511050
Giải nhất
53454
Giải nhì
11077
Giải ba
61940
04817
Giải tư
04822
27312
56263
37482
23876
19155
12032
Giải năm
0515
Giải sáu
0049
0812
1172
Giải bảy
977
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
7122,5,7
12,2,3,7
8
22
632
540,9
1,550,4,5
763
1,7271,2,6,72
 82
49 
 
Ngày: 03/02/2020
XSDT - Loại vé: H05
Giải ĐB
443764
Giải nhất
31364
Giải nhì
56356
Giải ba
55556
45078
Giải tư
17559
08219
20601
26019
34086
08825
99266
Giải năm
4877
Giải sáu
9528
7463
6233
Giải bảy
405
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
013,92
 25,8
1,3,633
624 
0,2562,9
52,6,863,42,6
777,8
2,786
12,59