Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/01/2020
XSQB
Giải ĐB
718035
Giải nhất
25380
Giải nhì
48124
Giải ba
16679
09491
Giải tư
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
Giải năm
4181
Giải sáu
1997
6294
6270
Giải bảy
561
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
62,8,91 
424,7
 35
2,942
35 
6612,6,8
2,970,9
6,8380,1,83
791,4,7
 
Ngày: 22/01/2020
Giải ĐB
96449
Giải nhất
52583
Giải nhì
93321
98092
Giải ba
17331
26817
85451
69594
06675
87955
Giải tư
5529
4843
2949
7470
Giải năm
6176
6348
0911
8642
4495
6078
Giải sáu
636
657
898
Giải bảy
58
09
30
62
ChụcSốĐ.Vị
3,709
1,2,3,511,7
4,6,921,9
4,830,1,6
942,3,8,92
5,7,951,5,7,8
3,762
1,570,5,6,8
4,5,7,983
0,2,4292,4,5,8
 
Ngày: 22/01/2020
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
008775
Giải nhất
72119
Giải nhì
18689
Giải ba
72039
68327
Giải tư
22809
21660
00951
51404
19145
69835
78472
Giải năm
8202
Giải sáu
5336
8463
8395
Giải bảy
560
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6202,4,9
519
0,727
635,6,9
045
3,4,7,951
3602,3
272,5
 89
0,1,3,8
9
95,9
 
Ngày: 22/01/2020
XSCT - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
470991
Giải nhất
78977
Giải nhì
95040
Giải ba
09693
13747
Giải tư
78464
00337
70685
02989
79868
72983
31797
Giải năm
7027
Giải sáu
5062
6594
1556
Giải bảy
599
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
405
91 
627
8,937
6,940,7
0,856
562,4,8
2,3,4,7
9
77
683,5,9
8,991,3,4,7
9
 
Ngày: 22/01/2020
XSST - Loại vé: K4T01
Giải ĐB
502669
Giải nhất
56202
Giải nhì
70857
Giải ba
60635
99164
Giải tư
12932
52747
75628
79569
69729
08770
86992
Giải năm
8796
Giải sáu
7996
8936
5373
Giải bảy
937
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
702
 1 
0,3,923,8,9
2,732,5,6,7
647
357
3,9264,92
3,4,570,3
28 
2,6292,62
 
Ngày: 22/01/2020
XSDNG
Giải ĐB
712907
Giải nhất
61372
Giải nhì
30560
Giải ba
03829
81552
Giải tư
68289
86970
75058
30194
43462
86057
29636
Giải năm
9804
Giải sáu
4560
1012
5459
Giải bảy
960
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
63,704,7
 12,7
1,5,6,729
 36
0,94 
 52,7,8,9
3603,2
0,1,570,2
589
2,5,894
 
Ngày: 22/01/2020
XSKH
Giải ĐB
808803
Giải nhất
06879
Giải nhì
92981
Giải ba
44030
84241
Giải tư
78728
37913
32568
85357
59453
11673
28946
Giải năm
1575
Giải sáu
3998
2461
7808
Giải bảy
116
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
303,8
4,6,8213,6
 28
0,1,5,730
 41,6
753,7
1,461,8
573,5,9
0,2,6,9812
798
 
Ngày: 21/01/2020
Giải ĐB
38897
Giải nhất
09947
Giải nhì
29502
67025
Giải ba
40848
77158
57065
97513
74163
35801
Giải tư
2195
3772
3854
2571
Giải năm
7240
5872
0635
8119
3443
6493
Giải sáu
217
907
387
Giải bảy
61
06
55
85
ChụcSốĐ.Vị
401,2,6,7
0,6,713,7,9
0,7225
1,4,6,935
540,3,7,8
2,3,5,6
8,9
54,5,8
061,3,5
0,1,4,8
9
71,22
4,585,7
193,5,7
 
Ngày: 21/01/2020
XSBTR - Loại vé: K03-T01
Giải ĐB
765500
Giải nhất
40605
Giải nhì
54374
Giải ba
08484
96366
Giải tư
03658
05508
26923
71769
88597
19881
21101
Giải năm
8248
Giải sáu
3408
7302
5553
Giải bảy
073
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,5
82
0,81 
023
2,5,723 
7,848
053,8
666,9
9732,4
02,4,581,4
697
 
Ngày: 21/01/2020
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
964170
Giải nhất
73497
Giải nhì
11232
Giải ba
91990
58978
Giải tư
27494
21024
80457
89980
37496
48709
87851
Giải năm
1350
Giải sáu
4836
8036
8507
Giải bảy
254
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
5,7,8,907,9
51 
324
 32,62
2,5,94 
 50,1,4,72
32,96 
0,52,970,8
780
090,4,6,7