Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/11/2018
XSVL - Loại vé: 39VL46
Giải ĐB
875036
Giải nhất
44057
Giải nhì
60822
Giải ba
21131
29126
Giải tư
14046
31746
71662
42823
06365
31595
78475
Giải năm
8143
Giải sáu
9880
5654
7106
Giải bảy
585
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
806,7
31 
2,622,3,6
2,431,6
543,62
6,7,8,954,7
0,2,3,4262,5
0,575
 80,5
 95
 
Ngày: 16/11/2018
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
502706
Giải nhất
07665
Giải nhì
66155
Giải ba
79637
09358
Giải tư
42923
66533
54323
01749
44161
47580
20624
Giải năm
0447
Giải sáu
7888
6774
9062
Giải bảy
453
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
806
61 
6232,4
22,3,533,7
2,747,9
5,6,853,5,8
061,2,5
3,474
5,880,5,8
49 
 
Ngày: 16/11/2018
XSTV - Loại vé: 27TV46
Giải ĐB
993181
Giải nhất
16695
Giải nhì
51149
Giải ba
55526
90916
Giải tư
75777
96080
75615
80150
92430
11054
46050
Giải năm
1722
Giải sáu
7628
4958
5978
Giải bảy
372
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,52,80 
815,6
2,722,6,8
830
549
1,9502,4,8
1,26 
772,7,8
2,5,780,1,3
495
 
Ngày: 16/11/2018
XSGL
Giải ĐB
951309
Giải nhất
56144
Giải nhì
87181
Giải ba
07446
02625
Giải tư
77302
94597
49189
01950
89165
55793
51059
Giải năm
2220
Giải sáu
3756
7798
3568
Giải bảy
234
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,502,9
81 
020,5
8,934
3,444,6
2,650,6,9
4,565,8
97 
6,981,3,9
0,5,893,7,8
 
Ngày: 16/11/2018
XSNT
Giải ĐB
136259
Giải nhất
83799
Giải nhì
03823
Giải ba
77273
96864
Giải tư
21683
86738
39865
96191
84758
06339
22483
Giải năm
3643
Giải sáu
8872
6481
7170
Giải bảy
570
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
720 
8,91 
723
2,4,7,8234,8,9
3,643
658,9
 64,5
 702,2,3
3,581,32
3,5,991,9
 
Ngày: 15/11/2018
Giải ĐB
33888
Giải nhất
35255
Giải nhì
62327
34168
Giải ba
32995
60096
42577
77893
19355
77678
Giải tư
1906
3920
7366
9028
Giải năm
3311
3479
6913
7757
4035
5520
Giải sáu
221
307
061
Giải bảy
37
64
62
48
ChụcSốĐ.Vị
2206,7
1,2,611,3
6202,1,7,8
1,935,7
648
3,52,9552,7
0,6,961,2,4,6
8
0,2,3,5
7
77,8,9
2,4,6,7
8
88
793,5,6
 
Ngày: 15/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
282969
Giải nhất
55463
Giải nhì
20310
Giải ba
71490
96061
Giải tư
49488
44469
41200
42167
50395
27720
84388
Giải năm
7115
Giải sáu
9796
8974
2075
Giải bảy
082
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900
610,5
7,820
63 
74 
1,7,95 
961,3,7,92
672,4,5
8282,82
6290,5,6
 
Ngày: 15/11/2018
XSAG - Loại vé: AG-11K3
Giải ĐB
765280
Giải nhất
87460
Giải nhì
56027
Giải ba
28316
81159
Giải tư
54057
07512
99920
10516
03653
38095
30851
Giải năm
9101
Giải sáu
0232
2456
1797
Giải bảy
509
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,6,801,9
0,512,62
1,320,7
532
 4 
951,3,6,7
9
12,560
2,5,97 
980
0,595,7,8
 
Ngày: 15/11/2018
XSBTH - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
647718
Giải nhất
37731
Giải nhì
17525
Giải ba
47153
28257
Giải tư
43569
52436
49727
96124
43935
11382
60590
Giải năm
2595
Giải sáu
5324
0186
2832
Giải bảy
366
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
90 
318
3,8242,5,7
531,2,5,6
22,94 
2,3,953,7
3,6,866,9
2,57 
182,6
690,4,5
 
Ngày: 15/11/2018
XSBDI
Giải ĐB
354745
Giải nhất
30598
Giải nhì
67076
Giải ba
63857
35351
Giải tư
40043
93198
98671
56373
40865
95699
26405
Giải năm
9549
Giải sáu
6055
9046
9389
Giải bảy
062
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
605
5,71 
62 
4,73 
 43,5,6,9
0,4,5,651,5,7
4,760,2,5
571,3,6
9289
4,8,9982,9