Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/11/2018
Giải ĐB
65771
Giải nhất
12518
Giải nhì
35791
13320
Giải ba
16710
32624
45320
91317
66184
58081
Giải tư
7931
7117
9518
6252
Giải năm
1203
7738
0727
1164
7684
4968
Giải sáu
653
489
357
Giải bảy
41
60
32
27
ChụcSốĐ.Vị
1,22,603
3,4,7,8
9
10,72,82
3,5202,4,72
0,531,2,8
2,6,8241
 52,3,7
 60,4,8
12,22,571
12,3,681,42,9
891
 
Ngày: 11/11/2018
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
506839
Giải nhất
25016
Giải nhì
18981
Giải ba
99375
88354
Giải tư
11376
29894
95460
05560
15485
33032
15227
Giải năm
6265
Giải sáu
1792
7043
8168
Giải bảy
632
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
620 
816
32,927
4322,6,9
5,943
6,7,854
1,3,7602,5,8
275,6
681,5
392,4
 
Ngày: 11/11/2018
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
472488
Giải nhất
61935
Giải nhì
12447
Giải ba
26112
09289
Giải tư
55418
77535
47832
97200
29546
49526
11723
Giải năm
1011
Giải sáu
4946
1408
8885
Giải bảy
447
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,8
111,2,8
1,323,6
2,332,3,52
 462,72
32,85 
2,426 
427 
0,1,885,8,9
89 
 
Ngày: 11/11/2018
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
292771
Giải nhất
93089
Giải nhì
11312
Giải ba
92990
13783
Giải tư
53961
94717
29596
71714
37489
48340
73334
Giải năm
1394
Giải sáu
2889
7829
0517
Giải bảy
635
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
6,712,4,72
129
6,834,5
1,3,940
35 
961,3
1271
 83,93
2,8390,4,6
 
Ngày: 11/11/2018
XSKH
Giải ĐB
399872
Giải nhất
40873
Giải nhì
02898
Giải ba
74099
56445
Giải tư
92029
51235
49495
66784
22440
04600
54976
Giải năm
1416
Giải sáu
0897
3144
4610
Giải bảy
351
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400
510,6
729
735
4,840,4,5
3,4,951
1,76 
8,972,3,6
984,7
2,995,7,8,9
 
Ngày: 11/11/2018
XSKT
Giải ĐB
574513
Giải nhất
35480
Giải nhì
52910
Giải ba
04777
84855
Giải tư
44721
05203
06577
15504
63057
74277
41539
Giải năm
7015
Giải sáu
7025
0845
1175
Giải bảy
677
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
1,803,4
210,3,5
 21,5
0,139
045
1,2,4,5
7
55,7
 6 
5,7475,74
980
398
 
Ngày: 10/11/2018
Giải ĐB
04284
Giải nhất
15217
Giải nhì
77215
58638
Giải ba
84461
42542
81734
08015
00481
03823
Giải tư
3052
0546
3396
1024
Giải năm
7259
9857
3981
6830
9875
5855
Giải sáu
950
962
650
Giải bảy
90
58
93
40
ChụcSốĐ.Vị
3,4,52,90 
6,82152,7
4,5,623,4
2,930,4,8
2,3,840,2,6
12,5,7502,2,5,7
8,9
4,961,2
1,575
3,5812,4
590,3,6
 
Ngày: 10/11/2018
XSDNO
Giải ĐB
476716
Giải nhất
81757
Giải nhì
26746
Giải ba
67911
06981
Giải tư
26399
44333
78857
41750
99117
64765
04870
Giải năm
0828
Giải sáu
0891
5695
8421
Giải bảy
384
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
12,2,8,9112,6,7
 21,8
333
846
6,950,72
1,465
1,5270
281,4
991,5,9
 
Ngày: 10/11/2018
XSHCM - Loại vé: 11B7
Giải ĐB
547780
Giải nhất
15077
Giải nhì
87839
Giải ba
94591
58086
Giải tư
34467
36119
56868
12126
29962
52628
20084
Giải năm
2890
Giải sáu
2066
8628
3242
Giải bảy
261
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
6,919
4,626,82
 392
842
 5 
2,6,861,2,6,7
8
6,777
22,680,4,6
1,3290,1
 
Ngày: 10/11/2018
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
282213
Giải nhất
24421
Giải nhì
28363
Giải ba
47625
92885
Giải tư
03080
13688
22642
37463
18928
09645
06293
Giải năm
4087
Giải sáu
2336
1139
5745
Giải bảy
863
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
80 
2,713
421,5,8
1,63,936,9
 42,52
2,42,85 
3633
871
2,880,5,7,8
393