Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/11/2018
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
795008
Giải nhất
71453
Giải nhì
25284
Giải ba
04548
01912
Giải tư
61436
62414
04692
19546
06797
52652
94347
Giải năm
1835
Giải sáu
2182
0366
9020
Giải bảy
752
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
208
 12,4
1,52,8,920
535,6
1,846,7,8
3522,3
3,4,6,866
4,97 
0,482,4,6
 92,7
 
Ngày: 01/11/2018
XSAG - Loại vé: AG-11K1
Giải ĐB
041260
Giải nhất
31647
Giải nhì
30759
Giải ba
97373
08224
Giải tư
35772
20565
55380
10921
79205
68790
30879
Giải năm
4303
Giải sáu
4401
8017
0828
Giải bảy
456
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901,3,5
0,217
721,4,8
0,73 
247
0,656,9
560,5
1,472,3,9
280,9
5,7,890
 
Ngày: 01/11/2018
XSBTH - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
690575
Giải nhất
07547
Giải nhì
66029
Giải ba
54203
26276
Giải tư
62232
74048
15151
48817
85718
92903
01471
Giải năm
5622
Giải sáu
0757
7114
0676
Giải bảy
570
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
7032
5,714,7,8
2,3,622,9
0232
147,8
751,7
7262
1,4,570,1,5,62
1,48 
29 
 
Ngày: 01/11/2018
XSBDI
Giải ĐB
592806
Giải nhất
34504
Giải nhì
16175
Giải ba
37132
14785
Giải tư
89018
42680
18520
16712
68518
22833
66796
Giải năm
5755
Giải sáu
3712
1122
4236
Giải bảy
319
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,804,6
 122,82,9
12,2,320,2
3,732,3,6
04 
5,7,855
0,3,96 
 73,5
1280,5
196
 
Ngày: 01/11/2018
XSQT
Giải ĐB
800850
Giải nhất
99486
Giải nhì
42492
Giải ba
59717
16222
Giải tư
34344
67629
47398
38739
37035
36814
47496
Giải năm
6478
Giải sáu
5880
6773
9166
Giải bảy
817
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
5,804
 14,72
2,922,9
735,9
0,1,444
350
6,8,966
1273,8
7,980,6
2,392,6,8
 
Ngày: 01/11/2018
XSQB
Giải ĐB
646758
Giải nhất
47115
Giải nhì
09453
Giải ba
21614
52563
Giải tư
65001
88671
34995
32547
72356
52014
93342
Giải năm
0108
Giải sáu
6078
6337
1122
Giải bảy
929
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,7142,5
2,422,9
5,637
1242,6,7
1,953,6,8
4,563
3,471,8
0,5,78 
295
 
Ngày: 31/10/2018
Giải ĐB
59535
Giải nhất
35859
Giải nhì
72824
27415
Giải ba
52229
68383
93023
58756
24919
28233
Giải tư
2437
5354
7634
6269
Giải năm
5399
8086
0067
9596
1845
3555
Giải sáu
294
542
112
Giải bảy
73
23
96
82
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 12,5,9
1,4,8232,4,9
22,3,7,833,4,5,7
2,3,5,942,5
1,3,4,554,5,6,9
5,8,9267,9
3,673
 82,3,6
1,2,5,6
9
94,62,9
 
Ngày: 31/10/2018
XSDN - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
174366
Giải nhất
38947
Giải nhì
92268
Giải ba
40400
65964
Giải tư
47095
42027
79038
97501
40583
36031
53981
Giải năm
4284
Giải sáu
2233
2142
7569
Giải bảy
582
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,3,81 
4,827
3,831,3,8
6,842,7
959
664,6,8,9
2,47 
3,681,2,3,4
5,695
 
Ngày: 31/10/2018
XSCT - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
267559
Giải nhất
60124
Giải nhì
82725
Giải ba
27753
37150
Giải tư
21941
74753
39520
76819
12167
71984
77213
Giải năm
3758
Giải sáu
4807
3317
0729
Giải bảy
931
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,507
3,413,7,9
 20,4,5,9
1,5231
2,841
2,750,32,8,9
 67
0,1,675
584
1,2,59 
 
Ngày: 31/10/2018
XSST - Loại vé: K5T10
Giải ĐB
361451
Giải nhất
57004
Giải nhì
49155
Giải ba
33375
71838
Giải tư
48528
88389
91690
60030
21785
89766
05914
Giải năm
0862
Giải sáu
8873
9362
0263
Giải bảy
645
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,904
514
6228
6,730,5,8
0,145
3,4,5,7
8
51,5
6622,3,6
 73,5
2,385,9
890