Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 29/10/2018
XSDT - Loại vé: D44
Giải ĐB
074858
Giải nhất
71503
Giải nhì
58997
Giải ba
28814
10390
Giải tư
04605
68418
96088
14952
95846
52096
85780
Giải năm
1521
Giải sáu
7606
3686
1276
Giải bảy
300
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,3,5,6
8
214,8
521
03 
146
052,8
0,4,7,8
9
6 
976
0,1,5,880,6,8
 90,6,7
 
Ngày: 29/10/2018
XSCM - Loại vé: T10K5
Giải ĐB
841526
Giải nhất
82845
Giải nhì
05417
Giải ba
68672
22611
Giải tư
27357
26524
14008
07124
17300
81412
98528
Giải năm
8959
Giải sáu
9940
1654
0570
Giải bảy
903
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,4,6,700,3,8
111,2,7
1,7242,6,8
03 
22,540,5
454,7,9
260
1,570,2
0,28 
59 
 
Ngày: 29/10/2018
XSH
Giải ĐB
065667
Giải nhất
84290
Giải nhì
51351
Giải ba
67964
07301
Giải tư
24906
17922
30469
91697
83520
00127
46964
Giải năm
0083
Giải sáu
8575
9410
0400
Giải bảy
348
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,900,1,6
0,510
220,2,7
83 
6248
751
0642,7,9
2,6,975
483,9
6,890,7
 
Ngày: 29/10/2018
XSPY
Giải ĐB
133368
Giải nhất
03414
Giải nhì
57631
Giải ba
06638
47921
Giải tư
44138
74519
03708
84810
27454
06752
99869
Giải năm
1338
Giải sáu
5804
0436
1672
Giải bảy
607
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
104,7,8
2,310,4,9
5,721
 31,6,83
0,1,548
 52,4
368,9
072
0,33,4,68 
1,69 
 
Ngày: 28/10/2018
Giải ĐB
68886
Giải nhất
01023
Giải nhì
89540
85790
Giải ba
20978
55406
22869
80675
93448
78303
Giải tư
9713
6550
8057
6985
Giải năm
5551
9143
4823
6513
5994
7988
Giải sáu
363
743
826
Giải bảy
95
12
65
51
ChụcSốĐ.Vị
4,5,903,6
5212,32
1232,6
0,12,22,42
6
3 
940,32,8
6,7,8,950,12,7
0,2,863,5,9
575,8
4,7,885,6,8
690,4,5
 
Ngày: 28/10/2018
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
878885
Giải nhất
60854
Giải nhì
65054
Giải ba
52199
36622
Giải tư
55930
95379
39419
46788
17916
81412
77969
Giải năm
3387
Giải sáu
9533
5586
1731
Giải bảy
135
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
30 
312,6,9
1,222
330,1,3,5
524 
3,8542,8
1,869
879
5,885,6,7,8
1,6,7,999
 
Ngày: 28/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
028635
Giải nhất
18173
Giải nhì
40546
Giải ba
30116
51243
Giải tư
75022
98612
33782
68667
86114
88379
94831
Giải năm
7991
Giải sáu
3893
2272
5084
Giải bảy
593
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,912,4,6
1,2,7,822
4,7,9231,5
1,8,943,6
35 
1,467
672,3,9
 82,4
791,32,4
 
Ngày: 28/10/2018
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
289436
Giải nhất
99173
Giải nhì
35392
Giải ba
67714
99433
Giải tư
13626
03747
22093
35719
51432
56050
69999
Giải năm
8889
Giải sáu
0538
8278
1949
Giải bảy
004
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
504,5
 14,9
3,926
3,7,932,3,6,8
0,147,9
050
2,36 
473,8
3,789
1,4,8,992,3,9
 
Ngày: 28/10/2018
XSKH
Giải ĐB
113919
Giải nhất
74380
Giải nhì
21393
Giải ba
50218
06057
Giải tư
77902
37180
10034
82782
95781
07461
61133
Giải năm
3278
Giải sáu
9378
1461
1443
Giải bảy
437
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
8202
62,818,9
0,82 
3,4,933,4,7
343
 57
8612
3,5782
1,72802,1,2,6
193
 
Ngày: 28/10/2018
XSKT
Giải ĐB
564112
Giải nhất
57300
Giải nhì
67434
Giải ba
89182
51726
Giải tư
93395
59779
42874
50632
56582
36809
80862
Giải năm
6889
Giải sáu
9703
0001
5257
Giải bảy
436
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,9
012
1,3,6,8226
032,4,6
3,74 
957
2,362
574,9
9822,9
0,7,895,8